Kết quả Jubilo Iwata vs Oita Trinita, 17h00 ngày 25/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Jubilo Iwata vs Oita Trinita: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Naoki Nomura
  • 39'
    0-1
    Matheus Pereira
  • 56'
    Ryo Watanabe  
    Ryoga Sato  
    0-1
  • 56'
    Ko Matsubara  
    Naoki Kawaguchi  
    0-1
  • 58'
    0-2
    goal Derlan De Oliveira Bento (Assist:Shinya Utsumoto)
  • 64'
    0-2
     Ren Ikeda
     Naoki Nomura
  • 64'
    0-3
    Ryo Watanabe(OW)
  • 67'
    Tokumo Kawai  
    Shun Nakamura  
    0-3
  • 67'
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    Koshiro Sumi  
    0-3
  • 76'
    0-3
     Shuto Udo
     Manato Yoshida
  • 76'
    0-3
     Shun Ayukawa
     Kohei Isa
  • 77'
    Ikki Kawasaki  
    Ken Masui  
    0-3
  • 88'
    0-3
     Issei Tone
     Keigo Sakakibara
  • 88'
    0-3
     Yuki Kagawa
     Kotaro Arima
  • Jubilo Iwata vs Oita Trinita: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-1-3
    13
    Koto Abe
    8
    Hirotaka Tameda
    36
    Ricardo Graca
    5
    Takuro Ezaki
    38
    Naoki Kawaguchi
    7
    Rikiya Uehara
    25
    Shun Nakamura
    39
    Koshiro Sumi
    71
    Ken Masui
    20
    Ryoga Sato
    23
    Jordy Croux
    13
    Kohei Isa
    9
    Kotaro Arima
    44
    Manato Yoshida
    25
    Keigo Sakakibara
    10
    Naoki Nomura
    29
    Shinya Utsumoto
    38
    Taiki Amagasa
    18
    Junya Nodake
    31
    Matheus Pereira
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    32
    Taro Hamada
    Oita Trinita3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Daiki Kaneko
    33Tokumo Kawai
    2Ikki Kawasaki
    1Eiji Kawashima
    16Leonardo da Silva Gomes
    11Matheus Vieira Campos Peixoto
    4Ko Matsubara
    22Katsunori Ueebisu
    9Ryo Watanabe
    Shun Ayukawa 21
    Ren Ikeda 14
    Yuki Kagawa 2
    Hyun-woo Kim 41
    Taiga Kimoto 20
    Kyeong-geon Mun 22
    Issei Tone 30
    Shuto Udo 39
    Yusei Yashiki 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Takahiro Shimotaira
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Oita Trinita: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Oita Trinita
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation