Kết quả Athlone Town vs Longford Town, 23h00 ngày 21/04
Kết quả Athlone Town vs Longford Town
Đối đầu Athlone Town vs Longford Town
Phong độ Athlone Town gần đây
Phong độ Longford Town gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.95O 2.5
0.84U 2.5
0.921
1.61X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athlone Town vs Longford Town
-
Sân vận động: Athlone Town Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 11
-
Athlone Town vs Longford Town: Diễn biến chính
-
39'0-0Pharrell Manuel
-
45'Robinson0-0
-
45'0-0Aaron Walsh
-
55'0-0Emmanuel Milongo
-
66'Gideon Tetteh1-0
-
75'Kyle O Connor1-0
-
90'1-0Luke Wade-Slater
-
90'1-1
Darragh Murtagh
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Athlone Town vs Longford Town: Số liệu thống kê
-
Athlone TownLongford Town
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
3Cứu thua4
-
-
2Pha tấn công1
-
-
1Tấn công nguy hiểm1
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | T T B T T H |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | UC Dublin | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 23 | B H B T T H |
6 | Wexford (Youth) | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | B B H T B H |
7 | Kerry FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 18 | T T H B T H |
8 | Finn Harps | 17 | 3 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 15 | B B H B B H |
9 | Longford Town | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | T H H B B H |
10 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs