Kết quả UC Dublin vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 01/04
Kết quả UC Dublin vs Bray Wanderers
Đối đầu UC Dublin vs Bray Wanderers
Phong độ UC Dublin gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.811
1.73X
3.202
4.40Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1
1.12U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UC Dublin vs Bray Wanderers
-
Sân vận động: UCD Bowl
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 2
-
UC Dublin vs Bray Wanderers: Diễn biến chính
-
17'0-0Harvey Warren
-
21'Sean Brennan0-0
-
23'0-1
Max Murphy
-
24'Sean Brennan0-1
-
50'0-1Fagbemi B.
-
57'0-1Cian Doyle
-
79'0-1Richard Ferizaj
-
81'0-1Jordon Tallon
-
82'0-1Billy O'Neill
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
UC Dublin vs Bray Wanderers: Số liệu thống kê
-
UC DublinBray Wanderers
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Cứu thua4
-
-
75Pha tấn công81
-
-
61Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | T T B T T H |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | B B H T B H |
6 | Kerry FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | T T H B T H |
7 | UC Dublin | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H B T T H |
8 | Finn Harps | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B B H |
9 | Longford Town | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 34 | -19 | 15 | T H H B B H |
10 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs