Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hafnarfjordur vs Breidablik, 02h15 ngày 26/5
Kết quả Hafnarfjordur vs Breidablik
Đối đầu Hafnarfjordur vs Breidablik
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Hafnarfjordur vs Breidablik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/5/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Breidablik trước đây
-
29/09/2024Hafnarfjordur0 - 1Breidablik0 - 0L
-
29/06/2024Hafnarfjordur1 - 0Breidablik1 - 0W
-
09/04/2024Breidablik2 - 0Hafnarfjordur1 - 0L
-
18/09/2023Breidablik0 - 2Hafnarfjordur0 - 1W
-
03/09/2023Breidablik0 - 2Hafnarfjordur0 - 0W
-
10/06/2023Hafnarfjordur2 - 2Breidablik1 - 2D
-
14/02/2024Breidablik1 - 3Hafnarfjordur1 - 0W
-
18/02/2023Breidablik3 - 1Hafnarfjordur3 - 1L
-
06/06/2023Breidablik3 - 1Hafnarfjordur0 - 1L
-
02/02/2023Breidablik0 - 4Hafnarfjordur0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Hafnarfjordur vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hafnarfjordur vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hafnarfjordur và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B H T T H T |
2 | Vestri | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T T B T |
3 | Breidablik | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T T H T T |
4 | Valur Reykjavik | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 12 | T H B T B T |
5 | Fram Reykjavik | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B T B B T T |
6 | KR Reykjavik | 8 | 2 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 10 | H T H T B B |
7 | Stjarnan Gardabaer | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | B B B T H B |
8 | Afturelding | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B T B T B |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | T T B B H B |
10 | KA Akureyri | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B B H T |
11 | Hafnarfjordur | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 7 | B H B T B T |
12 | Akranes | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland