Kết quả Rezekne/BJSS vs FK Ventspils, 21h00 ngày 07/04
Kết quả Rezekne/BJSS vs FK Ventspils
Đối đầu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ FK Ventspils gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.90O 3
0.89U 3
0.891
3.50X
4.002
1.72Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.86O 1.25
0.95U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rezekne/BJSS vs FK Ventspils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 2
-
Rezekne/BJSS vs FK Ventspils: Diễn biến chính
-
28'Raivis Hscanovics0-0
-
39'Aly Sako0-0
-
47'0-0Baboye Gueye
-
66'0-0Augustinne Okeke
-
74'Gustavs Timofejevs0-0
-
85'Adrians Skrebels0-0
-
87'0-1
Valters Liepajnieks
-
88'0-1Markoss Feldmans
-
88'Peteris Ivenkovs0-1
-
90'Peteris Ivenkovs0-1
-
90'0-1Valters Liepajnieks
-
90'Raivis Hscanovics0-1
-
90'Beglarashvili T.0-1
-
90'0-1Petrovs A.
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rezekne/BJSS vs FK Ventspils: Số liệu thống kê
-
Rezekne/BJSSFK Ventspils
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
7Thẻ vàng5
-
-
3Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
48Pha tấn công51
-
-
34Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
5 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
6 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
7 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation