Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Liepaja vs Grobina, 23h00 ngày 30/6
Kết quả FK Liepaja vs Grobina
Nhận định, Soi kèo FK Liepaja vs Grobinas, 22h59 ngày 30/06: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu FK Liepaja vs Grobina
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina trước đây
-
10/05/2025Grobina2 - 0FK Liepaja1 - 0L
-
17/03/2025FK Liepaja4 - 1Grobina3 - 1W
-
26/10/2024Grobina1 - 3FK Liepaja1 - 1W
-
03/08/2024FK Liepaja0 - 1Grobina0 - 1L
-
29/05/2024FK Liepaja3 - 0Grobina1 - 0W
-
18/04/2024Grobina3 - 2FK Liepaja1 - 1L
-
10/07/2022Grobina2 - 1FK Liepaja0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FK Liepaja (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 48 | 12 | 36 | 51 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 20 | 15 | 1 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | T T T B T T |
3 | FK Liepaja | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 32 | H T H T T T |
4 | FK Auda Riga | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 23 | 7 | 31 | H T T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 26 | T B H H B T |
6 | Jelgava | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | B B T H B B |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 39 | -19 | 19 | H B B B T B |
8 | Super Nova | 20 | 3 | 9 | 8 | 25 | 30 | -5 | 18 | H T B B B H |
9 | Tukums-2000 | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 15 | B B B H T B |
10 | Metta/LU Riga | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 40 | -23 | 14 | B B B H B H |
Cập nhật: