Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai, 17h00 ngày 12/7
Kết quả Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai
Đối đầu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai trước đây
-
06/05/2025Vegalta Sendai2 - 1Fujieda MYFC1 - 0L
-
14/09/2024Vegalta Sendai2 - 3Fujieda MYFC1 - 2W
-
07/04/2024Fujieda MYFC1 - 1Vegalta Sendai1 - 0D
-
29/07/2023Vegalta Sendai1 - 1Fujieda MYFC1 - 0D
-
23/04/2023Fujieda MYFC3 - 2Vegalta Sendai1 - 0W
-
07/06/2023Vegalta Sendai1 - 0Fujieda MYFC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujieda MYFC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Fujieda MYFC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujieda MYFC và Vegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 17 | 16 | 45 | T T T T H T |
2 | Vegalta Sendai | 22 | 11 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 40 | T H T H T B |
3 | Omiya Ardija | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 20 | 12 | 38 | H H H H H B |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 21 | 11 | 38 | B H H B B B |
5 | Tokushima Vortis | 22 | 10 | 7 | 5 | 23 | 13 | 10 | 37 | H T H T H B |
6 | V-Varen Nagasaki | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 34 | 4 | 37 | T B H T T T |
7 | Sagan Tosu | 22 | 10 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 36 | T H B H T T |
8 | Jubilo Iwata | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 35 | H H T T B B |
9 | Consadole Sapporo | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | B H H T T T |
10 | Ventforet Kofu | 22 | 7 | 8 | 7 | 22 | 20 | 2 | 29 | T B H H H T |
11 | Imabari FC | 22 | 6 | 10 | 6 | 26 | 23 | 3 | 28 | B H H B H B |
12 | Oita Trinita | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 | T H B B H B |
13 | Fujieda MYFC | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 6 | 7 | 9 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T H T B T |
15 | Montedio Yamagata | 22 | 6 | 5 | 11 | 31 | 34 | -3 | 23 | B B B T B T |
16 | Kataller Toyama | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | H B B B T T |
17 | Roasso Kumamoto | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 33 | -9 | 21 | B B H B B T |
18 | Blaublitz Akita | 22 | 6 | 3 | 13 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H T B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 22 | 3 | 9 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 | H H H B H B |
20 | Ehime FC | 22 | 2 | 10 | 10 | 23 | 39 | -16 | 16 | H H B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản