Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 03/5
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy trước đây
-
19/10/2024Tokyo Verdy2 - 1Urawa Red Diamonds0 - 1L
-
03/03/2024Urawa Red Diamonds1 - 1Tokyo Verdy0 - 1D
-
27/08/2008Tokyo Verdy1 - 1Urawa Red Diamonds0 - 0D
-
17/07/2008Urawa Red Diamonds3 - 2Tokyo Verdy2 - 2W
-
20/11/2005Urawa Red Diamonds4 - 1Tokyo Verdy1 - 0W
-
06/07/2005Tokyo Verdy0 - 7Urawa Red Diamonds0 - 3W
-
21/08/2004Urawa Red Diamonds7 - 2Tokyo Verdy3 - 2W
-
22/05/2004Tokyo Verdy1 - 3Urawa Red Diamonds0 - 2W
-
22/08/2018Urawa Red Diamonds1 - 0Tokyo Verdy0 - 0W
-
16/11/2011Urawa Red Diamonds2 - 1Tokyo Verdy0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urawa Red Diamonds (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Urawa Red Diamonds (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urawa Red Diamonds thắng
Bại: là số trận Urawa Red Diamonds thua
Thắng: là số trận Urawa Red Diamonds thắng
Bại: là số trận Urawa Red Diamonds thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urawa Red Diamonds và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 11 | 25 | B B B T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
3 | Kyoto Sanga | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T B T T B |
4 | Urawa Red Diamonds | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 22 | T B T T T T |
5 | Shimizu S-Pulse | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H T T T |
6 | Avispa Fukuoka | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T B H H |
7 | Machida Zelvia | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
9 | Fagiano Okayama | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 9 | 2 | 18 | B T T B H B |
10 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
11 | Shonan Bellmare | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 18 | B T B B T H |
12 | Hiroshima Sanfrecce | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | T T B B B B |
13 | Tokyo Verdy | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | H H B H T T |
14 | Gamba Osaka | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B T |
15 | Cerezo Osaka | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 13 | T B T H B B |
16 | FC Tokyo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B H H T B |
17 | Albirex Niigata | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | B T H B H T |
18 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
19 | Nagoya Grampus | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B T B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản