Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth), 22h30 ngày 18/6
Kết quả Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth)
Đối đầu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth)
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth)
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth) trước đây
-
16/04/2025KuPS (Youth)3 - 3Jyvaskyla JK3 - 1D
-
11/04/2025KuPS (Youth)2 - 1Jyvaskyla JK0 - 1L
-
15/09/2024Jyvaskyla JK1 - 0KuPS (Youth)0 - 0W
-
20/08/2024Jyvaskyla JK1 - 2KuPS (Youth)0 - 1L
-
09/06/2024KuPS (Youth)1 - 1Jyvaskyla JK0 - 0D
-
24/09/2005KuPS (Youth)1 - 0Jyvaskyla JK0 - 0L
-
21/07/2005Jyvaskyla JK2 - 5KuPS (Youth)0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 1 | 2 |
FINKE | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs KuPS (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jyvaskyla JK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Jyvaskyla JK (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jyvaskyla JK thắng
Bại: là số trận Jyvaskyla JK thua
Thắng: là số trận Jyvaskyla JK thắng
Bại: là số trận Jyvaskyla JK thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jyvaskyla JK và KuPS (Youth) trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
8 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 14 | T B B B T H |
9 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
10 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
11 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: