Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jyvaskyla JK vs MP MIKELI, 22h30 ngày 25/6
Kết quả Jyvaskyla JK vs MP MIKELI
Đối đầu Jyvaskyla JK vs MP MIKELI
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Jyvaskyla JK vs MP MIKELI
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs MP MIKELI trước đây
-
06/04/2024MP MIKELI0 - 0Jyvaskyla JK0 - 0D
-
06/04/2023MP MIKELI2 - 3Jyvaskyla JK2 - 0W
-
02/04/2022Jyvaskyla JK2 - 0MP MIKELI2 - 0W
-
24/04/2021Jyvaskyla JK1 - 1MP MIKELI1 - 1D
-
19/01/2020Jyvaskyla JK1 - 4MP MIKELI1 - 2L
-
20/01/2018Jyvaskyla JK0 - 0MP MIKELI0 - 0D
-
18/08/2023Jyvaskyla JK0 - 1MP MIKELI0 - 0L
-
07/06/2023MP MIKELI4 - 3Jyvaskyla JK1 - 3L
-
17/05/2023MP MIKELI1 - 1Jyvaskyla JK1 - 0D
-
04/02/2017Jyvaskyla JK4 - 2MP MIKELI1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jyvaskyla JK vs MP MIKELI
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs MP MIKELI: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs MP MIKELI: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 3 | 1 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jyvaskyla JK vs MP MIKELI: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jyvaskyla JK (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Jyvaskyla JK (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jyvaskyla JK thắng
Bại: là số trận Jyvaskyla JK thua
Thắng: là số trận Jyvaskyla JK thắng
Bại: là số trận Jyvaskyla JK thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jyvaskyla JK và MP MIKELI trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: