Đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna, 21h15 ngày 27/4
Kết quả Racing Santander vs Deportivo La Coruna
Đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Racing Santander vs Deportivo La Coruna
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna trước đây
-
27/10/2024Deportivo La Coruna1 - 2Racing Santander0 - 2W
-
17/01/2020Deportivo La Coruna2 - 1Racing Santander1 - 1L
-
26/10/2019Racing Santander1 - 1Deportivo La Coruna1 - 0D
-
17/02/2022Deportivo La Coruna0 - 1Racing Santander0 - 1W
-
24/10/2021Racing Santander0 - 0Deportivo La Coruna0 - 0D
-
17/04/2011Deportivo La Coruna2 - 0Racing Santander1 - 0L
-
28/11/2010Racing Santander1 - 0Deportivo La Coruna0 - 0W
-
11/04/2010Deportivo La Coruna1 - 1Racing Santander1 - 0D
-
29/11/2009Racing Santander0 - 1Deportivo La Coruna0 - 0L
-
08/03/2009Deportivo La Coruna5 - 3Racing Santander1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
Spain Primera Division RFEF | 2 | 1 | 1 | 0 |
La Liga | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Santander vs Deportivo La Coruna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Santander (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Racing Santander (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
Thắng: là số trận Racing Santander thắng
Bại: là số trận Racing Santander thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Santander và Deportivo La Coruna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 36 | 19 | 10 | 7 | 49 | 28 | 21 | 67 | H T T T T H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 36 | 18 | 9 | 9 | 57 | 42 | 15 | 63 | T B T B H T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 36 | 17 | 8 | 11 | 48 | 35 | 13 | 59 | H T B B H B |
6 | Granada CF | 36 | 16 | 10 | 10 | 58 | 45 | 13 | 58 | B T B T T T |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 36 | 14 | 9 | 13 | 33 | 37 | -4 | 51 | T T H T H H |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 36 | 12 | 14 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | H H T T H H |
13 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
14 | Eibar | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | H T H H H H |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 36 | 12 | 10 | 14 | 53 | 52 | 1 | 46 | H B H H H T |
17 | Malaga | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 40 | -4 | 43 | B T B B B H |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 36 | 8 | 9 | 19 | 33 | 49 | -16 | 33 | B T T T H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: