Top ghi bàn VĐQG Romania 2024-2025, BXH vua phá lưới VĐQG Romania
Top ghi bàn VĐQG Romania 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Romania 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Romania 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Romania 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Romania 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty |
---|---|---|---|
1 | Louis Munteanu CFR Cluj |
23 | 4 |
2 | Alexandru Mitrita CS Universitatea Craiova |
19 | 5 |
3 | Daniel Birligea FC Steaua Bucuresti |
14 | 0 |
4 | Astrit Seljmani Dinamo Bucuresti |
14 | 7 |
5 | Ianis Stoica Hermannstadt |
13 | 1 |
6 | Vladislav Blanuta Universitaea Cluj |
12 | 0 |
7 | Stefan Baiaram CS Universitatea Craiova |
11 | 0 |
8 | Dan Nistor Universitaea Cluj |
11 | 8 |
9 | Gheorghe Grozav Petrolul Ploiesti |
10 | 0 |
10 | Meriton Korenica CFR Cluj |
9 | 0 |
11 | Denis Alibec Farul Constanta |
9 | 2 |
12 | Mamadou Khady Thiam Universitaea Cluj |
9 | 0 |
13 | Dmytro Pospelov FC Unirea 2004 Slobozia |
8 | 2 |
14 | Claudiu Petrila Rapid Bucuresti |
8 | 3 |
15 | Darius Dumitru Olaru FC Steaua Bucuresti |
8 | 2 |
16 | Mohammed Kamara CFR Cluj |
8 | 1 |
17 | Alexandru Tudorie Petrolul Ploiesti |
8 | 0 |
18 | Catalin Cirjan Dinamo Bucuresti |
7 | 0 |
19 | Mihai Alexandru Dobre Rapid Bucuresti |
7 | 0 |
20 | Narek Grigoryan Farul Constanta |
7 | 0 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |