Top ghi bàn VĐQG Romania 2025-2026, BXH vua phá lưới VĐQG Romania
Top ghi bàn VĐQG Romania 2025-2026
Top kiến tạo VĐQG Romania 2025-2026
Top thẻ phạt VĐQG Romania 2025-2026
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Romania 2025-2026
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Romania 2025-2026
Top ghi bàn VĐQG Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội bóng | Bàn thắng | Penalty |
---|---|---|---|
1 | Florin Lucian Tanase FC Steaua Bucuresti |
4 | 2 |
2 | Danny Armstrong Dinamo Bucuresti |
3 | 2 |
3 | Alexandru Isfan Farul Constanta |
3 | 0 |
4 | Razvan Andrei Tanasa Farul Constanta |
3 | 0 |
5 | Alin Roman UTA Arad |
3 | 0 |
6 | Valentin Ionut Costache UTA Arad |
2 | 1 |
7 | Paulinho FC Otelul Galati |
2 | 0 |
8 | Matei Ilie CFR Cluj |
2 | 0 |
9 | Mamadou Khady Thiam Universitaea Cluj |
2 | 0 |
10 | Jovo Lukic Universitaea Cluj |
2 | 0 |
11 | Sebastian Mailat FC Botosani |
2 | 0 |
12 | Andrei Dumiter FC Botosani |
2 | 0 |
13 | Mihai Alexandru Dobre Rapid Bucuresti |
2 | 0 |
14 | Virgiliu Postolachi CFR Cluj |
2 | 0 |
15 | Alexandru Musi Dinamo Bucuresti |
2 | 0 |
16 | Adnan Aganovic FC Unirea 2004 Slobozia |
2 | 0 |
17 | Steven Nsimba CS Universitatea Craiova |
2 | 0 |
18 | Mihnea Radulescu CS Universitatea Craiova |
2 | 0 |
19 | Dragos Huiban Metaloglobus |
2 | 0 |
20 | Leard Sadriu Arges |
2 | 0 |
Cập nhật:
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |