Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island, 18h35 ngày 25/6
Kết quả Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
Nhận định, Soi kèo Changchun YaTai vs Qingdao West Coast 18h35 ngày 25/6: Chiến thắng sát nút
Đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island trước đây
-
19/10/2024Changchun Yatai4 - 0Qingdao Youth Island1 - 0W
-
22/05/2024Qingdao Youth Island2 - 2Changchun Yatai0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changchun Yatai (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Changchun Yatai (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changchun Yatai và Qingdao Youth Island trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 14 | 9 | 5 | 0 | 31 | 14 | 17 | 32 | T T T H T T |
2 | Shanghai Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 32 | T B T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T T H B |
4 | Shanghai Port | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | B T T H H T |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | B B T B T T |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 21 | B H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 14 | 4 | 6 | 4 | 20 | 23 | -3 | 18 | T H B H H B |
9 | Wuhan Three Towns | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | T T B H T T |
10 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
11 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
12 | Henan Football Club | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B T H T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 14 | H T H B T B |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc