Kết quả Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw, 22h30 ngày 12/04
Kết quả Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw
Đối đầu Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
Phong độ Slask Wroclaw gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
0.74U 2.25
0.941
2.10X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw
-
Sân vận động: Stadion im. Marszałka Jozefa Piłsudskieg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính
-
28'0-1
Mateusz Zukowski (Assist:Jose Pozo)
-
45'Alex Petkov(OW)1-1
-
46'Patryk Sokolowski
David Kristjan Olafsson1-1 -
49'1-2
Yegor Matsenko
-
58'1-3
Jose Pozo (Assist:Marc Llinares)
-
61'Martin Minchev
Amir Al Ammari1-3 -
66'1-3Henrik Udahl
Assad Al Hamlawi -
69'Patryk Janasik
Otar Kakabadze1-3 -
74'1-3Piotr Samiec-Talar
Mateusz Zukowski -
79'Benjamin Kallman2-3
-
85'2-3Tommaso Guercio
Yegor Matsenko -
85'2-3Cristian Baluta
Jose Pozo -
85'2-3Burak Ince
Jakub Jezierski -
89'Patryk Sokolowski2-3
-
90'Martin Minchev2-3
-
90'2-4
Burak Ince
-
90'Mauro Perkovic
Filip Rozga2-4 -
90'2-4Burak Ince Goal awarded
-
Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị
-
Cracovia Krakow3-4-313Sebastian Madejski5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson24Jakub Jugas63Filip Rozga11Mikkel Maigaard6Amir Al Ammari25Otar Kakabadze19David Kristjan Olafsson9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic9Assad Al Hamlawi22Mateusz Zukowski8Jose Pozo19Arnau Ortiz Sanchez29Jakub Jezierski17Petr Schwarz33Yegor Matsenko3Serafin Szota5Alex Petkov28Marc Llinares12Rafal Leszczynski
- Đội hình dự bị
-
23Fabian Bzdyl77Patryk Janasik10Martin Minchev39Mauro Perkovic27Henrich Ravas3Andreas Skovgaard88Patryk Sokolowski7Mick van Buren66Oskar WojcikCristian Baluta 21Lukasz Gerstenstein 6Tommaso Guercio 78Burak Ince 26Sylvester Jasper 23Krzystof Kurowski 13Tomasz Loska 1Piotr Samiec-Talar 7Henrik Udahl 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacek ZielinskiJacek Magiera
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Cracovia Krakow vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê
-
Cracovia KrakowSlask Wroclaw
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
13Sút ra ngoài15
-
-
12Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
342Số đường chuyền342
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn11
-
-
15Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách11
-
-
23Long pass16
-
-
82Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation