Kết quả Piast Gliwice vs Pogon Szczecin, 19h45 ngày 13/04
Kết quả Piast Gliwice vs Pogon Szczecin
Đối đầu Piast Gliwice vs Pogon Szczecin
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.83O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.60X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Pogon Szczecin
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Piast Gliwice vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính
-
26'Tihomir Kostadinov (Assist:Michal Chrapek)1-0
-
51'Michal Chrapek (Assist:Patryk Dziczek)2-0
-
52'2-0Kacper Lukasiak
Joao Pedro Costa Gamboa -
52'2-0Adrian Przyborek
Marcel Wedrychowski -
66'Milosz Szczepanski
Jorge Felix2-0 -
66'Erik Jirka
Thierry Gale2-0 -
69'2-0Dimitrios Keramitsis
Leonardo Borges Da Silva -
69'2-0Kacper Smolinski
Fredrik Ulvestad -
77'2-0Olaf Korczakowski
Kamil Grosicki -
78'Grzegorz Tomasiewicz
Michal Chrapek2-0 -
85'Filip Karbowy
Maciej Rosolek2-0 -
90'2-1
Efthymios Koulouris
-
90'Patryk Dziczek2-1
-
Piast Gliwice vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach22Tomasz Mokwa29Igor Drapinski4Jakub Czerwinski2Akim Zedadka96Tihomir Kostadinov10Patryk Dziczek39Maciej Rosolek6Michal Chrapek7Jorge Felix11Thierry Gale9Efthymios Koulouris15Marcel Wedrychowski8Fredrik Ulvestad7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki21Joao Pedro Costa Gamboa28Linus Wahlqvist68Danijel Loncar4Leonardo Borges Da Silva32Leonardo Koutris77Valentin Cojocaru
- Đội hình dự bị
-
27Justin Daniel90Erik Jirka17Filip Karbowy36Jakub Lewicki14Miguel Nobrega15Levis Pitan30Milosz Szczepanski33Karol Szymanski20Grzegorz TomasiewiczKrzysztof Kaminski 31Dimitrios Keramitsis 13Olaf Korczakowski 27Jakub Lis 17Wojciech Lisowski 25Kacper Lukasiak 19Patryk Paryzek 51Adrian Przyborek 10Kacper Smolinski 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar FornalikJens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê
-
Piast GliwicePogon Szczecin
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
259Số đường chuyền525
-
-
69%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị5
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
1Đánh chặn4
-
-
20Ném biên28
-
-
7Thử thách12
-
-
17Long pass29
-
-
75Pha tấn công93
-
-
54Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation