Kết quả Klubi 04 Helsinki vs PK-35 Vantaa, 20h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 7

  • Klubi 04 Helsinki vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Kasper Viramaki (Assist:Mustafa Beyai)
  • 41'
    Adam Le Goff-Conan
    0-1
  • 46'
    Aaro Toivonen  
    Adam Le Goff-Conan  
    0-1
  • 46'
    Hadi Noori  
    Emil Ingman  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Maximo Tolonen
     Jasper Pikkuhookana
  • 73'
    Valo Konttas  
    Francis Etu  
    0-1
  • 73'
    Mustafa Ameen  
    Arop Ring  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Karo Rasanen
     Eero Markkanen
  • 76'
    Marlo Hyvonen
    0-1
  • 78'
    Valo Konttas (Assist:Otto Hannula) goal 
    1-1
  • 81'
    1-1
     Rasmus Sipi
     Frankline Okoye
  • 81'
    1-1
     Hussein Mohamed
     Joonas Sundman
  • 85'
    Antton Nylund
    1-1
  • 88'
    Mustafa Ameen
    1-1
  • Klubi 04 Helsinki vs PK-35 Vantaa: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 57 Arop Ring
    73 Aaron Traore
    49 Otto Hannula
    68 Antton Nylund
    30 Alex Ramula
    67 Emil Ingman
    95 Stanislav Baranov
    48 Francis Etu
    74 Marlo Hyvonen
    63 Adam Le Goff-Conan
    53 Jere Kari
    Dimitrios Goumas 69
    Liam Lokake 22
    Eero Markkanen 9
    Jasper Pikkuhookana 88
    Eino-Iivari Pitkala 18
    Mustafa Beyai 10
    Kasper Viramaki 5
    Pedro Diniz 7
    Joonas Sundman 3
    Ayuub Ahmed-Nur 27
    Frankline Okoye 4
  • Đội hình dự bị
  • 92Mustafa Ameen
    72Art Berisha
    51Kaius Harden
    61Valo Konttas
    58Hadi Noori
    77Rippon
    79Jussi Tanska
    52Aaro Toivonen
    96Ilmo Toivonen
    Endrit Mehmeti 14
    Hussein Mohamed 77
    Emil Pallas 8
    Karo Rasanen 21
    Samba Sillah 11
    Rasmus Sipi 2
    Maximo Tolonen 19
    Ville Viljala 1
    Jimi Ziprus 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mika Vayrynen
    Kim Raimi
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Klubi 04 Helsinki vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê

  • Klubi 04 Helsinki
    PK-35 Vantaa
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    28
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 26
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 10 7 2 1 17 9 8 23 T H T T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 10 3 4 3 14 11 3 13 T T H H B B
6 JIPPO 10 2 5 3 11 13 -2 11 H B H H B H
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 9 0 3 6 4 12 -8 3 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation