Kết quả RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 03/05
Kết quả RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama
Đối đầu RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama
Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.83X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama: Diễn biến chính
-
5'Rion Ichihara (Assist:Caprini)1-0
-
29'1-1
Daichi Matsuoka
-
46'Fabian Andres Gonzalez Lasso
Oriola Sunday1-1 -
47'Caprini (Assist:Fabian Andres Gonzalez Lasso)2-1
-
61'2-1Yosuke Kawai
Keita Ueda -
61'2-2
Shosei Usui (Assist:Yosuke Kawai)
-
61'2-2Riki Matsuda
Naoki Inoue -
67'Fabian Andres Gonzalez Lasso2-2
-
71'Kaishin Sekiguchi
Caprini2-2 -
71'Wada Takuya
Teppei Yachida2-2 -
71'Kazushi Fujii
Niki Urakami2-2 -
77'2-2Tatsumi Iida
Daichi Matsuoka -
81'Yuta Toyokawa
Toya Izumi2-2 -
86'2-2Tsubasa Yoshihira
Yoshiki Takahashi -
86'2-2Shimpei Nishiya
Takumi Hama -
86'2-2Tatsumi Iida
-
Omiya Ardija vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị
-
Omiya Ardija3-4-2-11Takashi Kasahara5Niki Urakami4Rion Ichihara55Gabriel Costa Franca14Toya Izumi7Kojima Masato41Teppei Yachida20Wakaba Shimoguchi23Kenyu Sugimoto29Caprini90Oriola Sunday9Shosei Usui8Daichi Matsuoka17Naoki Inoue33Yoshiki Takahashi48Keita Ueda16Hiroya Sueki88Takumi Hama41Shuichi Sakai4Kyosuke Kamiyama28Sho Fuseya1Tomoki Tagawa
- Đội hình dự bị
-
42Kazushi Fujii9Fabian Andres Gonzalez Lasso6Toshiki Ishikawa21Yuki Kato34Yosuke Murakami15Kota Nakayama37Kaishin Sekiguchi10Yuta Toyokawa33Wada TakuyaToshiki Hirao 42Tatsumi Iida 18Yosuke Kawai 24Riki Matsuda 10Shun Mizoguchi 32Atsushi Nabeta 26Shimpei Nishiya 23Juzo Ura 14Tsubasa Yoshihira 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
RB Omiya Ardija vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê
-
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
-
4Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị4
-
-
0Cứu thua10
-
-
86Pha tấn công110
-
-
40Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản