Kết quả Renofa Yamaguchi vs Imabari FC, 12h00 ngày 26/04
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Imabari FC
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Imabari FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2
0.80U 2
1.061
3.10X
3.002
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Imabari FC
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Renofa Yamaguchi vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
39'Ota Yamamoto1-0
-
46'1-0Ryota Ichihara
Danilo Silva -
64'1-0Yumeki Yokoyama
Takafumi Yamada -
64'1-0Shuta Sasa
Hikaru Arai -
66'Nick Marsman1-0
-
70'1-0Takatora Kondo
-
73'Masashi Kamekawa
Ryota Ozawa1-0 -
74'1-0Kenshin Yuba
Takatora Kondo -
75'1-1
Yumeki Yokoyama (Assist:Kenshin Yuba)
-
77'Daigo Furukawa
Shunsuke Yamamoto1-1 -
77'Kazuya Noyori
Rui Yokoyama1-1 -
77'Joji Ikegami
Hikaru Naruoka1-1 -
79'1-1Ryota Ichihara
-
81'1-1Vinicius Diniz
Kyota Mochii -
83'Takumi Miyayoshi
Toa Suenaga1-1 -
89'1-2
Vinicius Diniz (Assist:Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio)
-
90'Masashi Kamekawa1-2
-
Renofa Yamaguchi vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-21Nick Marsman27Ryota Ozawa4Keita Matsuda14Ryusei Shimodo55Shuto Okaniwa38Toa Suenaga40Hikaru Naruoka17Kohei Tanabe11Rui Yokoyama45Ota Yamamoto19Shunsuke Yamamoto10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio11Wesley Tanque37Rei Umeki18Hikaru Arai17Kyota Mochii9Takatora Kondo7Takafumi Yamada16Rio Omori5Danilo Silva2Tetsuya Kato1Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
34Daigo Furukawa10Joji Ikegami15Takeru Itakura18Masashi Kamekawa28Seigo Kobayashi13Takumi Miyayoshi8Kazuya Noyori30Yohei Okuyama26Junto TaguchiKosuke Fujioka 13Ryota Ichihara 4Genta Ito 44Yuta Mikado 50Shuta Sasa 33Yuri Takeuchi 24Vinicius Diniz 20Yumeki Yokoyama 36Kenshin Yuba 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiImabari FC
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
67Pha tấn công67
-
-
47Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản