Kết quả Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu, 16h00 ngày 22/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20

  • Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 46'
    Yuta Goke  
    Ryota Takada  
    0-0
  • 66'
    Kokoro Kobayashi  
    Eronildo dos Santos Rocha  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Matheus Leiria Dos Santos
     Neemias
  • 74'
    0-0
    Keisuke Sato
  • 76'
    0-0
     Riku NAKAYAMA
     Valdemir de Oliveira Soares
  • 76'
    0-0
     Junma Miyazaki
     Yudai Tanaka
  • 80'
    Toya Myogan  
    Joji Onaiwu  
    0-0
  • 80'
    Renji Matsui  
    Hiromu Kamada  
    0-0
  • 89'
    Yu Nakada  
    Shunta Araki  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Takumi Tsuchiya
  • 90'
    0-0
     Kazushi Mitsuhira
     Yoshiki Torikai
  • 90'
    0-0
     Iwana Kobayashi
     Sho Araki
  • Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    39
    Rikuto Ishio
    5
    Masahiro Sugata
    44
    Shion Inoue
    2
    Ryota Takada
    27
    Joji Onaiwu
    10
    Hiromu Kamada
    8
    Hidetoshi Takeda
    25
    Takumi Mase
    47
    Shunta Araki
    9
    Eronildo dos Santos Rocha
    49
    Neemias
    10
    Yoshiki Torikai
    14
    Yudai Tanaka
    24
    Keisuke Sato
    16
    Koya Hayashida
    48
    Valdemir de Oliveira Soares
    7
    Sho Araki
    17
    Takumi Tsuchiya
    3
    Taiga Son
    40
    Eduardo Mancha
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yuta Goke
    42Hayata Ishii
    59Kokoro Kobayashi
    19Mateus Souza Moraes
    6Renji Matsui
    24Toya Myogan
    48Yu Nakada
    3Masayuki Okuyama
    21Riku Umeda
    Hikaru Endo 20
    John Higashi 97
    Miki Inoue 2
    Iwana Kobayashi 6
    Yuta Koide 22
    Matheus Leiria Dos Santos 77
    Kazushi Mitsuhira 9
    Junma Miyazaki 19
    Riku NAKAYAMA 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Ventforet Kofu
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation