Kết quả Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu, 16h00 ngày 22/06
Kết quả Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
Đối đầu Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2
1.07U 2
0.791
2.05X
2.872
3.60Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
46'Yuta Goke
Ryota Takada0-0 -
66'Kokoro Kobayashi
Eronildo dos Santos Rocha0-0 -
72'0-0Matheus Leiria Dos Santos
Neemias -
74'0-0Keisuke Sato
-
76'0-0Riku NAKAYAMA
Valdemir de Oliveira Soares -
76'0-0Junma Miyazaki
Yudai Tanaka -
80'Toya Myogan
Joji Onaiwu0-0 -
80'Renji Matsui
Hiromu Kamada0-0 -
89'Yu Nakada
Shunta Araki0-0 -
90'0-0Takumi Tsuchiya
-
90'0-0Kazushi Mitsuhira
Yoshiki Torikai -
90'0-0Iwana Kobayashi
Sho Araki
-
Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata44Shion Inoue2Ryota Takada27Joji Onaiwu10Hiromu Kamada8Hidetoshi Takeda25Takumi Mase47Shunta Araki9Eronildo dos Santos Rocha49Neemias10Yoshiki Torikai14Yudai Tanaka24Keisuke Sato16Koya Hayashida48Valdemir de Oliveira Soares7Sho Araki17Takumi Tsuchiya3Taiga Son40Eduardo Mancha1Kohei Kawata
- Đội hình dự bị
-
11Yuta Goke42Hayata Ishii59Kokoro Kobayashi19Mateus Souza Moraes6Renji Matsui24Toya Myogan48Yu Nakada3Masayuki Okuyama21Riku UmedaHikaru Endo 20John Higashi 97Miki Inoue 2Iwana Kobayashi 6Yuta Koide 22Matheus Leiria Dos Santos 77Kazushi Mitsuhira 9Junma Miyazaki 19Riku NAKAYAMA 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiVentforet Kofu
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
11Phạm lỗi3
-
-
3Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
94Pha tấn công87
-
-
65Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản