Kết quả Ventforet Kofu vs Imabari FC, 11h30 ngày 17/05
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202511:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.95O 2
0.88U 2
0.981
3.30X
2.902
2.20Hiệp 1+0
1.38-0
0.62O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Imabari FC
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Ventforet Kofu vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
15'0-0Tetsuya Kato
-
21'Junma Miyazaki0-0
-
46'Koki Oshima
Kotatsu Kumakura0-0 -
51'0-0Tetsuya Kato
-
54'0-0Rei Umeki
Takatora Kondo -
54'0-0Rio Omori
Takafumi Yamada -
68'0-0Shuta Sasa
Yumeki Yokoyama -
70'Yudai Tanaka
Yoshiki Torikai0-0 -
75'Kazushi Mitsuhira
Neemias0-0 -
75'0-0Kosuke Fujioka
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio -
75'0-0Riki Sato
Hikaru Arai -
75'Yukito Murakami
Junma Miyazaki0-0 -
77'0-0Kenshin Yuba
-
80'Takumi Tsuchiya0-0
-
85'Matheus Leiria Dos Santos
Valdemir de Oliveira Soares0-0 -
90'Taiga Son0-0
-
90'Taiga Son (Assist:Kazushi Mitsuhira)1-0
-
Ventforet Kofu vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata40Eduardo Mancha3Taiga Son17Takumi Tsuchiya19Junma Miyazaki48Valdemir de Oliveira Soares16Koya Hayashida24Keisuke Sato11Kotatsu Kumakura10Yoshiki Torikai49Neemias10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio7Takafumi Yamada36Yumeki Yokoyama14Kenshin Yuba20Vinicius Diniz18Hikaru Arai9Takatora Kondo24Yuri Takeuchi5Danilo Silva2Tetsuya Kato1Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
20Hikaru Endo97John Higashi5Taiju Ichinose22Yuta Koide77Matheus Leiria Dos Santos9Kazushi Mitsuhira13Yukito Murakami29Koki Oshima14Yudai TanakaKosuke Fujioka 13Tomoki Hino 21Ryota Ichihara 4Genta Ito 44Rio Omori 16Yuta Saitai 22Shuta Sasa 33Riki Sato 25Rei Umeki 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuImabari FC
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
100Pha tấn công84
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản