Kết quả Ventforet Kofu vs Imabari FC, 11h30 ngày 17/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Ventforet Kofu vs Imabari FC: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Tetsuya Kato
  • 21'
    Junma Miyazaki
    0-0
  • 46'
    Koki Oshima  
    Kotatsu Kumakura  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Tetsuya Kato
  • 54'
    0-0
     Rei Umeki
     Takatora Kondo
  • 54'
    0-0
     Rio Omori
     Takafumi Yamada
  • 68'
    0-0
     Shuta Sasa
     Yumeki Yokoyama
  • 70'
    Yudai Tanaka  
    Yoshiki Torikai  
    0-0
  • 75'
    Kazushi Mitsuhira  
    Neemias  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Kosuke Fujioka
     Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
  • 75'
    0-0
     Riki Sato
     Hikaru Arai
  • 75'
    Yukito Murakami  
    Junma Miyazaki  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Kenshin Yuba
  • 80'
    Takumi Tsuchiya
    0-0
  • 85'
    Matheus Leiria Dos Santos  
    Valdemir de Oliveira Soares  
    0-0
  • 90'
    Taiga Son
    0-0
  • 90'
    Taiga Son (Assist:Kazushi Mitsuhira) goal 
    1-0
  • Ventforet Kofu vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    3
    Taiga Son
    17
    Takumi Tsuchiya
    19
    Junma Miyazaki
    48
    Valdemir de Oliveira Soares
    16
    Koya Hayashida
    24
    Keisuke Sato
    11
    Kotatsu Kumakura
    10
    Yoshiki Torikai
    49
    Neemias
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    7
    Takafumi Yamada
    36
    Yumeki Yokoyama
    14
    Kenshin Yuba
    20
    Vinicius Diniz
    18
    Hikaru Arai
    9
    Takatora Kondo
    24
    Yuri Takeuchi
    5
    Danilo Silva
    2
    Tetsuya Kato
    1
    Kotaro Tachikawa
    Imabari FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Hikaru Endo
    97John Higashi
    5Taiju Ichinose
    22Yuta Koide
    77Matheus Leiria Dos Santos
    9Kazushi Mitsuhira
    13Yukito Murakami
    29Koki Oshima
    14Yudai Tanaka
    Kosuke Fujioka 13
    Tomoki Hino 21
    Ryota Ichihara 4
    Genta Ito 44
    Rio Omori 16
    Yuta Saitai 22
    Shuta Sasa 33
    Riki Sato 25
    Rei Umeki 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Imabari FC: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Imabari FC
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation