Kết quả Kuopion Elo vs SJK Akatemia B, 19h00 ngày 04/05
Kết quả Kuopion Elo vs SJK Akatemia B
Đối đầu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B
Phong độ Kuopion Elo gần đây
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.83-1.75
0.87O 4.5
0.80U 4.5
1.001
6.50X
6.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.90O 2
0.85U 2
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuopion Elo vs SJK Akatemia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 5
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
Kuopion Elo vs SJK Akatemia B: Diễn biến chính
-
5'0-1
Umeh Chinedu
-
7'0-2
Noah Rantasalmi
-
13'0-3
Sander Korsunov
-
20'Eerik Miettinen1-3
-
36'1-4
Umeh Chinedu
-
42'1-4Sander Korsunov
-
44'1-5
Jore Nikkila
-
51'Miro Siltavuori2-5
-
54'2-5Ronal Malik
-
73'Samuli Liimatainen2-5
-
88'Myan Doot3-5
-
90'3-6
Abdu Muchipay
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kuopion Elo vs SJK Akatemia B: Số liệu thống kê
-
Kuopion EloSJK Akatemia B
-
9Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
95Pha tấn công80
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |