Kết quả SJK Akatemia B vs Narpes Kraft, 20h00 ngày 19/04
Kết quả SJK Akatemia B vs Narpes Kraft
Đối đầu SJK Akatemia B vs Narpes Kraft
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Phong độ Narpes Kraft gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.85O 4.25
0.94U 4.25
0.801
1.44X
4.802
4.60Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.94O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia B vs Narpes Kraft
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
SJK Akatemia B vs Narpes Kraft: Diễn biến chính
-
9'Jore Nikkila0-0
-
38'Taavi Kangaskokko1-0
-
41'Sander Korsunov2-0
-
48'2-0Oskar Hammarstrom
-
60'Ilmari Moilanen2-0
-
72'2-1
Bergvik V.
-
84'2-1Antonio Westerholm
-
90'2-1Nedim Ibric
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia B vs Narpes Kraft: Số liệu thống kê
-
SJK Akatemia BNarpes Kraft
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
103Pha tấn công73
-
-
81Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |