Kết quả Riga FC vs FK Liepaja, 23h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 14

  • Riga FC vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Bruno Melnis
  • 30'
    Anthony Contreras goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Joseph Ede
  • 62'
    Anthony Contreras
    1-0
  • 65'
    1-0
    Andrii Korobenko
  • 67'
    Marko Regza (Assist:Meissa Diop) goal 
    2-0
  • 74'
    2-0
     Roberts Melkis
     Djibril Gueye
  • 74'
    2-0
     Kyvon Leidsman
     Bruno Melnis
  • 75'
    2-0
     Tresor Samba
     Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 76'
    Reginaldo Oliveira  
    Marko Regza  
    2-0
  • 76'
    Eduards Daskevics  
    Brian Pena Perez-Vico  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Stefan Purtic
     Marin Lausic
  • 89'
    2-0
    Kyvon Leidsman
  • 90'
    Gauthier Mankenda  
    Meissa Diop  
    2-0
  • 90'
    Iago Siqueira Augusto  
    Orlando Moises Galo Calderon  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Rudolfs Melkis
     Joseph Ede
  • Riga FC vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Riga FC3-1-4-2
    1
    Krisjanis Zviedris
    21
    Baba Musah
    23
    Maksims Tonisevs
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    40
    Ahmed Ankrah
    13
    Raivis Jurkovskis
    4
    Orlando Moises Galo Calderon
    9
    Anthony Contreras
    22
    Meissa Diop
    18
    Marko Regza
    11
    Brian Pena Perez-Vico
    9
    Joseph Ede
    17
    Bruno Melnis
    14
    Djibril Gueye
    28
    Andrii Korobenko
    91
    Marin Lausic
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    35
    Vladislavs Sorokins
    6
    Oskars Vientiess
    72
    Anto Babic
    3
    Kirils Iljins
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Antonijs Cernomordijs
    7Eduards Daskevics
    20Joao Grimaldo
    8Iago Siqueira Augusto
    44Marcis Kazainis
    77Gauthier Mankenda
    10Reginaldo Oliveira
    19Abdulrahman Taiwo
    12Kristaps Zommers
    Pape Diouf Ndiaye Doudou 7
    Vjaceslavs Isajevs 26
    Kyvon Leidsman 44
    Rudolfs Melkis 18
    Roberts Melkis 19
    Davis Oss 24
    Danila Patijcuks 70
    Stefan Purtic 22
    Tresor Samba 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomislav Stipic
    Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Riga FC vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Riga FC
    FK Liepaja
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    38
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 17 13 1 3 41 15 26 40 T B T T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 17 3 8 6 23 24 -1 17 H H H H T B
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B