Kết quả Blaublitz Akita vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 17/05
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
0.89U 2
0.971
2.50X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Blaublitz Akita vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
18'Kazuya Onohara
Hiroto Morooka0-0 -
33'Shota Suzuki (Assist:Kota Muramatsu)1-0
-
35'1-1
Shiva Tafari Nagasawa
-
44'Masakazu Yoshioka1-1
-
55'Ryuhei Oishi
Ryotaro Ishida1-1 -
55'Daiki Sato
Masakazu Yoshioka1-1 -
62'1-1Shota Hino
Yuki Horigome -
73'1-1Jun Nishikawa
Kenta Nishizawa -
73'1-1Eitaro Matsuda
Shiva Tafari Nagasawa -
81'1-1Daichi Suzuki
Tatsunori Sakurai -
81'1-1Shion Shinkawa
Haruki Arai -
82'Takuma Mizutani
Shota Suzuki1-1 -
90'1-2
Vykintas Slivka
-
Blaublitz Akita vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada16Kota Muramatsu5Kazuma Nagai71Hiroki Hatahashi32Takumi Hasegawa20Masakazu Yoshioka6Hiroto Morooka25Tomofumi Fujiyama31Ryotaro Ishida34Shota Suzuki10Ren Komatsu77Vykintas Slivka44Yuki Horigome16Kenta Nishizawa5Shiva Tafari Nagasawa33Kento Nishiya27Tatsunori Sakurai7Haruki Arai13Taisei Inoue4Yuta Imazu32Sora Ogawa12Ryota Izumori
- Đội hình dự bị
-
24Soichiro Fukaminato4Ryota Inoue18Riyo Kawamoto7Takuma Mizutani9Ryota Nakamura14Ryuhei Oishi80Kazuya Onohara29Daiki Sato23Soki YatagaiShota Hino 18Fumiya Kitajima 23Eitaro Matsuda 22Nagi Matsumoto 2Reiya Morishita 37Jun Nishikawa 11Arnau Riera Rodriguez 1Shion Shinkawa 47Daichi Suzuki 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaSagan Tosu
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị3
-
-
6Cứu thua2
-
-
130Pha tấn công103
-
-
78Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản