Kết quả Imabari FC vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 20/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Imabari FC vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Rikiya Motegi
  • 36'
    Shuta Sasa  
    Junya Kato  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Rion Ichihara
     Rikiya Motegi
  • 56'
    0-0
     Kota Nakayama
     Mizuki Hamada
  • 66'
    0-0
     Caprini
     Toshiki Ishikawa
  • 66'
    0-0
     Kazushi Fujii
     Yuta Toyokawa
  • 70'
    Kosuke Fujioka  
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio  
    0-0
  • 70'
    0-0
    Rion Ichihara
  • 70'
    Takafumi Yamada  
    Kyota Mochii  
    0-0
  • 75'
    Takatora Kondo
    0-0
  • 81'
    Tomoki Hino  
    Hikaru Arai  
    0-0
  • 81'
    Kenshin Yuba  
    Takatora Kondo  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Takamitsu Tomiyama
     Oriola Sunday
  • Imabari FC vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • Imabari FC3-1-4-2
    1
    Kotaro Tachikawa
    2
    Tetsuya Kato
    5
    Danilo Silva
    16
    Rio Omori
    18
    Hikaru Arai
    9
    Takatora Kondo
    77
    Junya Kato
    17
    Kyota Mochii
    37
    Rei Umeki
    11
    Wesley Tanque
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    90
    Oriola Sunday
    10
    Yuta Toyokawa
    6
    Toshiki Ishikawa
    22
    Rikiya Motegi
    41
    Teppei Yachida
    7
    Kojima Masato
    14
    Toya Izumi
    55
    Gabriel Costa Franca
    26
    Mizuki Hamada
    20
    Wakaba Shimoguchi
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Kosuke Fujioka
    21Tomoki Hino
    4Ryota Ichihara
    44Genta Ito
    50Yuta Mikado
    33Shuta Sasa
    24Yuri Takeuchi
    7Takafumi Yamada
    14Kenshin Yuba
    Caprini 29
    Kazushi Fujii 42
    Rion Ichihara 4
    Yuki Kato 21
    Yosuke Murakami 34
    Kota Nakayama 15
    Kaishin Sekiguchi 37
    Takamitsu Tomiyama 28
    Wada Takuya 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Imabari FC vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • Imabari FC
    RB Omiya Ardija
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation