Kết quả Kataller Toyama vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 30/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kataller Toyama vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
     Ko Miyazaki
     Ryunosuke Sagara
  • 29'
    0-1
    goal Ko Miyazaki (Assist:Takumi Mase)
  • 46'
    Genta Takenaka  
    Yosuke Kawai  
    0-1
  • 51'
    0-1
    Hidetoshi Takeda
  • 54'
    0-1
    Ko Miyazaki
  • 61'
    Riki Matsuda  
    Naoki Inoue  
    0-1
  • 61'
    Tatsumi Iida  
    Tsubasa Yoshihira  
    0-1
  • 61'
    Hayate Take  
    Shosei Usui  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Renji Matsui
     Hidetoshi Takeda
  • 68'
    0-1
     Toya Myogan
     Eronildo dos Santos Rocha
  • 84'
    Yoshiki Takahashi  
    Daichi Matsuoka  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Masayuki Okuyama
     Hiromu Kamada
  • 86'
    0-1
     Takumi Yasuno
     Shunta Araki
  • 90'
    0-1
    Takumi Yasuno
  • Kataller Toyama vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Kataller Toyama4-2-3-1
    1
    Tomoki Tagawa
    88
    Takumi Hama
    5
    Junya Imase
    41
    Shuichi Sakai
    28
    Sho Fuseya
    16
    Hiroya Sueki
    24
    Yosuke Kawai
    27
    Tsubasa Yoshihira
    17
    Naoki Inoue
    8
    Daichi Matsuoka
    9
    Shosei Usui
    9
    Eronildo dos Santos Rocha
    47
    Shunta Araki
    11
    Yuta Goke
    8
    Hidetoshi Takeda
    10
    Hiromu Kamada
    14
    Ryunosuke Sagara
    25
    Takumi Mase
    44
    Shion Inoue
    5
    Masahiro Sugata
    39
    Rikuto Ishio
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Tatsumi Iida
    4Kyosuke Kamiyama
    10Riki Matsuda
    23Shimpei Nishiya
    21Takuo Okubo
    33Yoshiki Takahashi
    58Hayate Take
    34Genta Takenaka
    48Keita Ueda
    Hayata Ishii 42
    Mateus Souza Moraes 19
    Renji Matsui 6
    Ko Miyazaki 99
    Toya Myogan 24
    Masayuki Okuyama 3
    Joji Onaiwu 27
    Riku Umeda 21
    Takumi Yasuno 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kataller Toyama vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Kataller Toyama
    Vegalta Sendai
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation