Kết quả Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
     Koki Oshima
     Neemias
  • 58'
    0-1
    goal Yudai Tanaka (Assist:Eduardo Mancha)
  • 62'
    Wataru Tanaka  
    Shintaro Kokubu  
    0-1
  • 62'
    Ryoma Kida  
    Zain Issaka  
    0-1
  • 62'
    Junya Takahashi  
    Akira Silvano Disaro  
    0-1
  • 62'
    0-2
    goal Taiga Son (Assist:Eduardo Mancha)
  • 65'
    Takashi Abe  
    Yuta Kumamoto  
    0-2
  • 70'
    0-3
    goal Koki Oshima (Assist:Eduardo Mancha)
  • 74'
    Shunmei Horikane  
    Koki Sakamoto  
    0-3
  • 78'
    0-3
     Hikaru Endo
     Valdemir de Oliveira Soares
  • 78'
    0-3
     Yuta Koide
     Junma Miyazaki
  • 83'
    0-3
     Matheus Leiria Dos Santos
     Yoshiki Torikai
  • 83'
    0-3
     Yukito Murakami
     Keisuke Sato
  • 90'
    0-4
    goal Eduardo Mancha (Assist:Yudai Tanaka)
  • Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị

  • Montedio Yamagata3-4-1-2
    1
    Thomas Heward-Belle
    15
    Ayumu Kawai
    22
    Hayate Shirowa
    3
    Yuta Kumamoto
    14
    Koki Sakamoto
    8
    Yudai Konishi
    7
    Reo Takae
    42
    Zain Issaka
    25
    Shintaro Kokubu
    11
    Yoshiki Fujimoto
    90
    Akira Silvano Disaro
    49
    Neemias
    10
    Yoshiki Torikai
    14
    Yudai Tanaka
    19
    Junma Miyazaki
    16
    Koya Hayashida
    48
    Valdemir de Oliveira Soares
    24
    Keisuke Sato
    17
    Takumi Tsuchiya
    3
    Taiga Son
    40
    Eduardo Mancha
    1
    Kohei Kawata
    Ventforet Kofu3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Takashi Abe
    55Shunmei Horikane
    10Ryoma Kida
    18Shuto Minami
    71Ryotaro Nakamura
    9Junya Takahashi
    21Wataru Tanaka
    31Riku Terakado
    2Taiju Yoshida
    Hikaru Endo 20
    John Higashi 97
    Yuto Hiratsuka 25
    Miki Inoue 2
    Yuta Koide 22
    Matheus Leiria Dos Santos 77
    Yukito Murakami 13
    Riku NAKAYAMA 8
    Koki Oshima 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Susumu Watanabe
    Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê

  • Montedio Yamagata
    Ventforet Kofu
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
3 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation