Kết quả Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu, 12h00 ngày 25/05
Kết quả Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu
Đối đầu Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.05X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
56'0-0Koki Oshima
Neemias -
58'0-1
Yudai Tanaka (Assist:Eduardo Mancha)
-
62'Wataru Tanaka
Shintaro Kokubu0-1 -
62'Ryoma Kida
Zain Issaka0-1 -
62'Junya Takahashi
Akira Silvano Disaro0-1 -
62'0-2
Taiga Son (Assist:Eduardo Mancha)
-
65'Takashi Abe
Yuta Kumamoto0-2 -
70'0-3
Koki Oshima (Assist:Eduardo Mancha)
-
74'Shunmei Horikane
Koki Sakamoto0-3 -
78'0-3Hikaru Endo
Valdemir de Oliveira Soares -
78'0-3Yuta Koide
Junma Miyazaki -
83'0-3Matheus Leiria Dos Santos
Yoshiki Torikai -
83'0-3Yukito Murakami
Keisuke Sato -
90'0-4
Eduardo Mancha (Assist:Yudai Tanaka)
-
Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Montedio Yamagata3-4-1-21Thomas Heward-Belle15Ayumu Kawai22Hayate Shirowa3Yuta Kumamoto14Koki Sakamoto8Yudai Konishi7Reo Takae42Zain Issaka25Shintaro Kokubu11Yoshiki Fujimoto90Akira Silvano Disaro49Neemias10Yoshiki Torikai14Yudai Tanaka19Junma Miyazaki16Koya Hayashida48Valdemir de Oliveira Soares24Keisuke Sato17Takumi Tsuchiya3Taiga Son40Eduardo Mancha1Kohei Kawata
- Đội hình dự bị
-
5Takashi Abe55Shunmei Horikane10Ryoma Kida18Shuto Minami71Ryotaro Nakamura9Junya Takahashi21Wataru Tanaka31Riku Terakado2Taiju YoshidaHikaru Endo 20John Higashi 97Yuto Hiratsuka 25Miki Inoue 2Yuta Koide 22Matheus Leiria Dos Santos 77Yukito Murakami 13Riku NAKAYAMA 8Koki Oshima 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Susumu WatanabeYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Montedio YamagataVentforet Kofu
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
5Cứu thua4
-
-
131Pha tấn công137
-
-
66Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản