Kết quả Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 19/04
Kết quả Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
9'Haruki Arai (Assist:Tatsunori Sakurai)1-0
-
33'Jun Nishikawa1-0
-
43'1-0Yohei Okuyama
-
46'1-0Hikaru Naruoka
Joji Ikegami -
48'Reiya Morishita1-0
-
50'1-1
Ryusei Shimodo (Assist:Toa Suenaga)
-
55'1-2
Toa Suenaga
-
61'Daichi Suzuki
Shion Shinkawa1-2 -
61'Yuki Horigome
Jun Nishikawa1-2 -
61'Keisuke Sakaiya
Eitaro Matsuda1-2 -
67'1-2Daigo Furukawa
Ryo Arita -
67'1-2Kazuya Noyori
Rui Yokoyama -
69'Fumiya Kitajima
Haruki Arai1-2 -
76'1-2Seigo Kobayashi
Yohei Okuyama -
80'Shota Hino
Tatsunori Sakurai1-2 -
90'Keisuke Sakaiya (Assist:Shota Hino)2-2
-
90'2-2Shun Isotani
Ryota Ozawa
-
Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu3-4-2-112Ryota Izumori32Sora Ogawa37Reiya Morishita13Taisei Inoue7Haruki Arai27Tatsunori Sakurai33Kento Nishiya22Eitaro Matsuda77Vykintas Slivka11Jun Nishikawa47Shion Shinkawa30Yohei Okuyama9Ryo Arita11Rui Yokoyama10Joji Ikegami17Kohei Tanabe38Toa Suenaga55Shuto Okaniwa14Ryusei Shimodo4Keita Matsuda27Ryota Ozawa1Nick Marsman
- Đội hình dự bị
-
18Shota Hino44Yuki Horigome4Yuta Imazu23Fumiya Kitajima2Nagi Matsumoto14Keisuke Sakaiya19Daichi Suzuki35Kei Uchiyama91Makito UeharaDaigo Furukawa 34Shun Isotani 76Takeru Itakura 15Seigo Kobayashi 28Takumi Miyayoshi 13Hikaru Naruoka 40Kazuya Noyori 8Junto Taguchi 26Ota Yamamoto 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuRenofa Yamaguchi
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
80Pha tấn công78
-
-
53Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản