Kết quả Ventforet Kofu vs Iwaki FC, 11h30 ngày 05/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Ventforet Kofu vs Iwaki FC: Diễn biến chính

  • 26'
    Junma Miyazaki
    0-0
  • 57'
    Taiga Son (Assist:Junma Miyazaki) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Fumiya Unoki
     Naoki Kase
  • 65'
    1-0
     Kumata Naoki
     Taisei Kato
  • 67'
    Koki Oshima  
    Kazushi Mitsuhira  
    1-0
  • 75'
    Yudai Tanaka  
    Kotatsu Kumakura  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Shota Kofie
     Yuto Yamashita
  • 80'
    1-0
     Haruto Murakami
     Nelson Ishiwatari
  • 86'
    Matheus Leiria Dos Santos  
    Junma Miyazaki  
    1-0
  • 86'
    Miki Inoue  
    Sho Araki  
    1-0
  • Ventforet Kofu vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    3
    Taiga Son
    17
    Takumi Tsuchiya
    7
    Sho Araki
    25
    Yuto Hiratsuka
    20
    Hikaru Endo
    19
    Junma Miyazaki
    11
    Kotatsu Kumakura
    10
    Yoshiki Torikai
    9
    Kazushi Mitsuhira
    10
    Kaina Tanimura
    16
    Taisei Kato
    15
    Naoki Kase
    6
    Kanta Sakagishi
    7
    Nelson Ishiwatari
    14
    Daiki Yamaguchi
    24
    Yuto Yamashita
    32
    Sena Igarashi
    37
    Rintaro Yamauchi
    2
    Yusuke Ishida
    1
    Yuki Hayasaka
    Ban Di Tesi Iwaki3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 97John Higashi
    2Miki Inoue
    22Yuta Koide
    77Matheus Leiria Dos Santos
    44Yamato Naito
    29Koki Oshima
    24Keisuke Sato
    14Yudai Tanaka
    4Hideomi Yamamoto
    Kumata Naoki 38
    Ryota Matsumoto 21
    Haruto Murakami 13
    Yusuke Onishi 19
    Shota Kofie 30
    Fumiya Unoki 25
    Yuto Yamada 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Iwaki FC: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Iwaki FC
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation