Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orgryte vs Helsingborg, 18h00 ngày 28/6
Kết quả Orgryte vs Helsingborg
Nhận định, Soi kèo Orgryte vs Helsingborgs, 18h00 ngày 28/6: Chủ nhà thăng hoa
Đối đầu Orgryte vs Helsingborg
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Orgryte vs Helsingborg
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg trước đây
-
08/02/2025Helsingborg3 - 0Orgryte3 - 0L
-
23/03/2024Helsingborg2 - 0Orgryte1 - 0L
-
09/11/2024Helsingborg1 - 2Orgryte1 - 2W
-
08/05/2024Orgryte0 - 1Helsingborg0 - 1L
-
09/08/2023Helsingborg2 - 3Orgryte1 - 1W
-
15/07/2023Orgryte1 - 2Helsingborg1 - 0L
-
20/11/2021Orgryte1 - 1Helsingborg0 - 1D
-
21/04/2021Helsingborg4 - 1Orgryte1 - 0L
-
15/08/2018Orgryte3 - 4Helsingborg1 - 2L
-
20/05/2018Helsingborg2 - 0Orgryte0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Helsingborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Orgryte (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và Helsingborg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 13 | 7 | 5 | 1 | 23 | 10 | 13 | 26 | H T H H T B |
2 | Orgryte | 13 | 7 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | T T H T B T |
3 | IK Oddevold | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 25 | T T B B T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | B T H B T B |
5 | Landskrona BoIS | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 22 | 1 | 22 | H B B T B T |
6 | GIF Sundsvall | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | T B T H T T |
7 | Vasteras SK FK | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T T H B H |
8 | Sandvikens IF | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H B B T T T |
9 | Falkenberg | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 18 | 4 | 18 | H T T H H B |
10 | IK Brage | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 17 | B T H H T H |
11 | Utsiktens BK | 13 | 3 | 7 | 3 | 24 | 22 | 2 | 16 | T H H H H T |
12 | Helsingborg | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B H H H T |
13 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H B T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9 | T B H B H B |
15 | Orebro | 13 | 0 | 3 | 10 | 12 | 27 | -15 | 3 | B H B H B B |
16 | Umea FC | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 3 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển