Kết quả Motor Lublin vs GKS Katowice, 01h00 ngày 25/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Motor Lublin vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Sebastian Bergier (Assist:Marcin Wasielewski)
  • 15'
    Piotr Ceglarz (Assist:Samuel Mraz) goal 
    1-1
  • 18'
    1-1
    Marten Kuusk
  • 21'
    Bradly van Hoeven goal 
    2-1
  • 28'
    Bradly van Hoeven
    2-1
  • 51'
    2-2
    goal Borja Galan gonzalez (Assist:Mateusz Kowalczyk)
  • 56'
    2-2
     Filip Szymczak
     Adrian Blad
  • 57'
    Samuel Mraz (Assist:Filip Wojcik) goal 
    3-2
  • 59'
    Antonio Sefer  
    Jakub Labojko  
    3-2
  • 59'
    Kacper Wetniak  
    Samuel Mraz  
    3-2
  • 73'
    Filip Wojcik
    3-2
  • 75'
    3-2
     Lukas Klemenz
     Marten Kuusk
  • 75'
    3-2
     Dawid Drachal
     Sebastian Bergier
  • 76'
    Pawel Stolarski  
    Filip Wojcik  
    3-2
  • 76'
    Michal Krol  
    Bradly van Hoeven  
    3-2
  • 76'
    3-2
     Konrad Gruszkowski
     Marcin Wasielewski
  • 80'
    Pawel Stolarski
    3-2
  • 87'
    3-2
     Mateusz Mak
     Bartosz Nowak
  • 87'
    Kaan Caliskaner  
    Bartosz Wolski  
    3-2
  • 88'
    3-2
    Borja Galan gonzalez
  • 90'
    3-2
    Filip Szymczak
  • Motor Lublin vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    1
    Kacper Rosa
    47
    Krystian Palacz
    3
    Herve Matthys
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    37
    Mathieu Scalet
    21
    Jakub Labojko
    68
    Bartosz Wolski
    77
    Piotr Ceglarz
    90
    Samuel Mraz
    19
    Bradly van Hoeven
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    27
    Bartosz Nowak
    23
    Marcin Wasielewski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    8
    Borja Galan gonzalez
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    2
    Marten Kuusk
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Marek Kristian Bartos
    11Kaan Caliskaner
    45Oskar Jez
    26Michal Krol
    24Filip Luberecki
    30Mbaye Jacques Ndiaye
    7Antonio Sefer
    28Pawel Stolarski
    9Kacper Wetniak
    Dawid Drachal 18
    Konrad Gruszkowski 24
    Bartosz Jaroszek 13
    Lukas Klemenz 6
    Aleksander Komor 14
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Rafal Straczek 32
    Filip Szymczak 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    GKS Katowice
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    497
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 11
    Long pass
    30
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation