Kết quả Motor Lublin vs GKS Katowice, 01h00 ngày 25/02
Kết quả Motor Lublin vs GKS Katowice
Nhận định, soi kèo Motor Lublin vs GKS Katowice, 1h ngày 25/2
Đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.26X
3.352
2.63Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs GKS Katowice
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Motor Lublin vs GKS Katowice: Diễn biến chính
-
8'0-1
Sebastian Bergier (Assist:Marcin Wasielewski)
-
15'Piotr Ceglarz (Assist:Samuel Mraz)1-1
-
18'1-1Marten Kuusk
-
21'Bradly van Hoeven2-1
-
28'Bradly van Hoeven2-1
-
51'2-2
Borja Galan gonzalez (Assist:Mateusz Kowalczyk)
-
56'2-2Filip Szymczak
Adrian Blad -
57'Samuel Mraz (Assist:Filip Wojcik)3-2
-
59'Antonio Sefer
Jakub Labojko3-2 -
59'Kacper Wetniak
Samuel Mraz3-2 -
73'Filip Wojcik3-2
-
75'3-2Lukas Klemenz
Marten Kuusk -
75'3-2Dawid Drachal
Sebastian Bergier -
76'Pawel Stolarski
Filip Wojcik3-2 -
76'Michal Krol
Bradly van Hoeven3-2 -
76'3-2Konrad Gruszkowski
Marcin Wasielewski -
80'Pawel Stolarski3-2
-
87'3-2Mateusz Mak
Bartosz Nowak -
87'Kaan Caliskaner
Bartosz Wolski3-2 -
88'3-2Borja Galan gonzalez
-
90'3-2Filip Szymczak
-
Motor Lublin vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị
-
Motor Lublin4-3-31Kacper Rosa47Krystian Palacz3Herve Matthys18Arkadiusz Najemski17Filip Wojcik37Mathieu Scalet21Jakub Labojko68Bartosz Wolski77Piotr Ceglarz90Samuel Mraz19Bradly van Hoeven7Sebastian Bergier11Adrian Blad27Bartosz Nowak23Marcin Wasielewski5Oskar Repka77Mateusz Kowalczyk8Borja Galan gonzalez30Alan Czerwinski4Arkadiusz Jedrych2Marten Kuusk1Dawid Kudla
- Đội hình dự bị
-
39Marek Kristian Bartos11Kaan Caliskaner45Oskar Jez26Michal Krol24Filip Luberecki30Mbaye Jacques Ndiaye7Antonio Sefer28Pawel Stolarski9Kacper WetniakDawid Drachal 18Konrad Gruszkowski 24Bartosz Jaroszek 13Lukas Klemenz 6Aleksander Komor 14Mateusz Mak 10Mateusz Marzec 17Rafal Straczek 32Filip Szymczak 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rafal Gorak
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs GKS Katowice: Số liệu thống kê
-
Motor LublinGKS Katowice
-
4Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút24
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
314Số đường chuyền497
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
10Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công4
-
-
7Đánh chặn10
-
-
13Ném biên16
-
-
7Thử thách5
-
-
11Long pass30
-
-
59Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation