Kết quả Dnepr Rohachev vs Smorgon FC, 21h45 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 5

  • Dnepr Rohachev vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 3'
    Nikita Glushkov (Assist:Juninho) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ilya Bogdanovich
     Aleksey Firsov
  • 46'
    1-0
     Egor Mychelkin
     Alisher Rakhimov
  • 46'
    1-0
     Burahima Diallo
     Koffi Bini
  • 54'
    Zakhar Volkov
    1-0
  • 57'
    Nikita Baranok (Assist:Nikita Glushkov) goal 
    2-0
  • 61'
    Denis Kozlovskiy  
    Rafael  
    2-0
  • 61'
    Timur Pukhov  
    Ruslan Lisakovich  
    2-0
  • 65'
    2-0
     Vladimir Maslovskiy
     Sekou Doumbia
  • 66'
    Aleksey Zaleski  
    Zakhar Volkov  
    2-0
  • 71'
    Denis Kozlovskiy goal 
    3-0
  • 71'
    3-0
     Alexey Dayneka
     Danila Slesarchuk
  • 76'
    Egor Bozhko  
    Sergey Balanovich  
    3-0
  • 76'
    Denis Ovsyannikov  
    Nikita Glushkov  
    3-0
  • 84'
    3-0
    Artur Tishko
  • 90'
    3-1
    goal Vladimir Tonkevich
  • Dnepr Rohachev vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Dnepr Rohachev4-3-3
    1
    Pavel Pavlyuchenko
    18
    Vladislav Zhuk
    20
    Zakhar Volkov
    3
    Nikita Baranok
    23
    Sergey Balanovich
    2
    Aleksey Nosko
    17
    Daniil Galyata
    14
    Ruslan Lisakovich
    21
    Nikita Glushkov
    33
    Rafael
    70
    Juninho
    23
    Artem Stankevich
    6
    Sekou Doumbia
    11
    Danila Slesarchuk
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    7
    Andrey Levkovets
    63
    Alisher Rakhimov
    27
    Artur Tishko
    26
    Koffi Bini
    5
    Aleksey Firsov
    20
    Vladimir Tonkevich
    19
    Maksim Azarko
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Ode Abdullahi
    88Egor Bozhko
    19Artem Bruy
    5Artur Chuduk
    77Honore Gomis
    15Denis Kozlovskiy
    80Denis Ovsyannikov
    7Timur Pukhov
    30Pavel Sherbachenya
    13Aleksey Zaleski
    Ilya Bogdanovich 77
    Alexey Dayneka 13
    Burahima Diallo 4
    Christian Intsoen 3
    Aleksey Koltygin 1
    Vladimir Maslovskiy 8
    Egor Mychelkin 17
    Saidumar Sodikov 10
    Maksim Yablonski 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dnepr Rohachev vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • Dnepr Rohachev
    Smorgon FC
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 9
    Pha tấn công
    9
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 11 9 2 0 21 6 15 29 H T T T T T
2 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
3 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
4 Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 8 23 H B B T T T
5 FK Isloch Minsk 11 5 6 0 23 10 13 21 T H H H T T
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
9 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
10 FK Vitebsk 11 4 2 5 19 15 4 14 T B T H B B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 11 3 1 7 10 21 -11 10 T T B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 11 1 2 8 6 19 -13 5 B B T B H B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation