Kết quả Super Nova vs Tukums-2000, 23h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 13

  • Super Nova vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Arturs Krancmanis
  • 43'
    0-1
    goal Ingars Pulis (Assist:Niks Dusalijevs)
  • 46'
    Ryuga Nakamura  
    Kirils Artjomovs  
    0-1
  • 51'
    Hamidou Kante
    0-1
  • 63'
    0-1
     Raivis Kirss
     Arturs Krancmanis
  • 66'
    Milans Tihonovics  
    Jevgenijs Minins  
    0-1
  • 66'
    Ruslans Deruzinskis  
    Dmytro Sula  
    0-1
  • 68'
    0-1
    Maroine Mihoubi
  • 71'
    Ryuga Nakamura
    0-1
  • 72'
    0-1
     Benato Bekima
     Ingars Pulis
  • 76'
    Ralfs Sitjakovs  
    Agris Glaudans  
    0-1
  • 82'
    Ryuga Nakamura goal 
    1-1
  • 83'
    1-1
     Helvijs Joksts
     Kristers Volkovs
  • 90'
    1-1
    Kaspars Anmanis
  • Super Nova vs Tukums-2000: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-3-2
    91
    Frenks Davids Orols
    18
    Hamidou Kante
    2
    Kristers Oto Augusts
    25
    Marcis Oss
    42
    Kirils Artjomovs
    6
    Davies Vikriguez
    27
    Agris Glaudans
    19
    Kristers Cudars
    17
    Dmytro Sula
    97
    Jevgenijs Minins
    7
    Abdoulaye Gueye
    7
    Ingars Pulis
    18
    Niks Dusalijevs
    10
    Bogdans Samoilovs
    11
    Kaspars Anmanis
    19
    Arturs Krancmanis
    6
    Kristers Volkovs
    2
    Artem Kholod
    8
    Rudolfs Reingolcs
    99
    Maroine Mihoubi
    5
    Deniss Rogovs
    23
    Raivo Sturins
    Tukums-20004-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andris Deklavs
    92Ruslans Deruzinskis
    40Mouhamed Dione
    14Ryuga Nakamura
    24Ralfs Sitjakovs
    88Vladimirs Stepanovs
    95Milans Tihonovics
    90Davis Viljams Veisbuks
    21Rudolfs Zengis
    Ilja Atligins 16
    Benato Bekima 90
    Helvijs Joksts 25
    Glebs Kacanovs 4
    Vladislavs Kapustins 77
    Raivis Kirss 15
    Daniils Putrāns 14
    Maksims Semesko 3
    Dans Sirbu 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    Tukums-2000
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 17 13 1 3 41 15 26 40 T B T T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 17 3 8 6 23 24 -1 17 H H H H T B
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B