Kết quả Vissel Kobe vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Vissel Kobe vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Patrick William Sá De Oliveira
  • 13'
    0-1
    goal Marco Tulio Oliveira Lemos (Assist:Rafael Papagaio)
  • 41'
    0-1
     Okugawa Masaya
     Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 67'
    Kakeru Yamauchi  
    Nanasei Iino  
    0-1
  • 72'
    0-1
     Sora Hiraga
     Okugawa Masaya
  • 72'
    0-1
     Takuji Yonemoto
     Taiki Hirato
  • 76'
    Kento Hamasaki  
    Haruya Ide  
    0-1
  • 76'
    Takuya Iwanami  
    Riku Matsuda  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Shun Nagasawa
     Rafael Papagaio
  • 78'
    0-1
     Hisashi Appiah Tawiah
     Shimpei Fukuoka
  • 82'
    Takuya Iwanami
    0-1
  • 90'
    Daiju Sasaki (Assist:Yuya Osako) goal 
    1-1
  • 90'
    Yuya Osako Goal cancelled
    1-1
  • Vissel Kobe vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    23
    Rikuto Hirose
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    66
    Riku Matsuda
    18
    Haruya Ide
    6
    Takahiro Ogihara
    25
    Yuya Kuwasaki
    2
    Nanasei Iino
    10
    Yuya Osako
    13
    Daiju Sasaki
    11
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    9
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    7
    Sota Kawasaki
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    22
    Hidehiro Sugai
    4
    Patrick William Sá De Oliveira
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Kakeru Yamauchi
    31Takuya Iwanami
    52Kento Hamasaki
    21Shota Arai
    50Powell Obinna Obi
    20Yuta Koike
    22Haruka Motoyama
    33Rikuto Hashimoto
    44Mitsuki Hidaka
    Okugawa Masaya 29
    Takuji Yonemoto 8
    Sora Hiraga 31
    Hisashi Appiah Tawiah 5
    Shun Nagasawa 93
    Gu SungYun 1
    Yuta Miyamoto 24
    Ryuma Nakano 48
    Joao Pedro Mendes Santos 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Kyoto Sanga
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 438
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    50%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 43
    Long pass
    22
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 21 13 2 6 31 18 13 41 T T B T H B
2 Kashiwa Reysol 21 10 8 3 28 20 8 38 T B H B T H
3 Hiroshima Sanfrecce 20 11 3 6 25 15 10 36 T T T B H T
4 Vissel Kobe 20 11 3 6 27 21 6 36 T T B T T T
5 Kawasaki Frontale 21 9 8 4 35 22 13 35 H H T T B T
6 Kyoto Sanga 21 10 5 6 33 25 8 35 T H T B T H
7 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
8 Cerezo Osaka 22 9 6 7 34 29 5 33 B T H T H T
9 Machida Zelvia 21 9 4 8 26 25 1 31 H T H B T T
10 Avispa Fukuoka 21 8 5 8 19 21 -2 29 B H B H T T
11 Gamba Osaka 21 8 4 9 25 27 -2 28 B B H B H T
12 Shimizu S-Pulse 21 7 6 8 27 27 0 27 H B T B H H
13 Fagiano Okayama 21 7 6 8 17 18 -1 27 B T H H B T
14 Nagoya Grampus 21 6 6 9 26 29 -3 24 H H T T B H
15 Tokyo Verdy 21 6 6 9 14 23 -9 24 B B T H B B
16 FC Tokyo 21 6 5 10 22 30 -8 23 B B B H B T
17 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
18 Albirex Niigata 21 4 7 10 23 33 -10 19 B T B T B B
19 Yokohama FC 21 5 4 12 13 25 -12 19 B T H B B B
20 Yokohama Marinos 21 3 5 13 18 31 -13 14 B T T B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation