Kết quả Djurgardens vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 9

  • Djurgardens vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 15'
    August Priske (Assist:Theo Bergvall) goal 
    1-0
  • 38'
    1-1
    goal Tom Pettersson (Assist:Herman Johansson)
  • 45'
    1-1
    Axel Noren
  • 45'
    1-1
    Ludwig Malachowski Thorell
  • 46'
    1-1
     Jacob Bergstrom
     Ludwig Malachowski Thorell
  • 56'
    1-1
    Elliot Stroud
  • 59'
    Tobias Fjeld Gulliksen
    1-1
  • 61'
    1-1
    Jesper Gustavsson
  • 64'
    1-1
     Viktor Gustafsson
     Timo Stavitski
  • 73'
    1-2
    goal Elliot Stroud (Assist:Abdoulie Manneh)
  • 76'
    Isak Alemayehu Mulugeta  
    Santeri Haarala  
    1-2
  • 76'
    Hampus Finndell  
    Daniel Stensson  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Ludvig Tidstrand
     Herman Johansson
  • 82'
    1-2
     Alexander Johansson
     Abdoulie Manneh
  • 84'
    Jacob Une Larsson  
    August Priske  
    1-2
  • 84'
    Kalipha Jawla  
    Tokmac Nguen  
    1-2
  • 89'
    Jacob Une Larsson
    1-2
  • 90'
    1-2
     Romeo Leandersson
     Nicklas Rojkjaer
  • 90'
    1-3
    goal Alexander Johansson (Assist:Ludvig Tidstrand)
  • Djurgardens vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Rinne
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    12
    Theo Bergvall
    13
    Daniel Stensson
    20
    Matias Siltanen
    9
    August Priske
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    29
    Santeri Haarala
    10
    Tokmac Nguen
    6
    Ludwig Malachowski Thorell
    11
    Timo Stavitski
    19
    Abdoulie Manneh
    14
    Herman Johansson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    22
    Jesper Gustavsson
    17
    Elliot Stroud
    4
    Axel Noren
    5
    Abdullah Iqbal
    24
    Tom Pettersson
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Isak Alemayehu Mulugeta
    34Alexander Andersson
    36Alieu Atlee Manneh
    19Viktor Bergh
    14Hampus Finndell
    25Kalipha Jawla
    45Filip Manojlovic
    31Ahmed Saeed
    4Jacob Une Larsson
    Romeo Leandersson 39
    Bork Classonn Bang-Kittilsen 15
    Jacob Bergstrom 18
    Uba Charles 26
    Viktor Gustafsson 7
    Alexander Johansson 16
    Alexander Lundin 35
    Argjend Miftari 25
    Ludvig Tidstrand 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Mjallby AIF
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 22
    Long pass
    8
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 11 8 2 1 24 10 14 26 T T B T T T
2 AIK Solna 11 6 5 0 16 9 7 23 T H T H H H
3 Elfsborg 10 7 1 2 21 12 9 22 T B T T T T
4 Hammarby 11 6 3 2 20 9 11 21 H T H T H B
5 Malmo FF 11 5 4 2 16 9 7 19 T B T H T H
6 Hacken 10 4 2 4 16 17 -1 14 B H T B H T
7 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
8 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
9 IFK Goteborg 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H B B B T
10 GAIS 10 2 6 2 10 9 1 12 H H B H T H
11 Djurgardens 9 3 2 4 6 12 -6 11 H T H T B B
12 Brommapojkarna 9 3 1 5 12 14 -2 10 T H T B B B
13 Halmstads 10 3 1 6 9 21 -12 10 B H T T B B
14 IK Sirius FK 10 2 3 5 13 17 -4 9 B H H T B B
15 Osters IF 10 2 1 7 7 14 -7 7 B B B B T H
16 IFK Varnamo 10 0 2 8 10 21 -11 2 B B B H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation