Kết quả Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita, 14h00 ngày 25/05
Kết quả Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.25
0.99U 2.25
0.871
2.10X
3.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
18'Ryo Shiohama (Assist:Koya Fujii)1-0
-
39'1-0Shota Suzuki
-
42'Shuhei Kamimura1-0
-
49'1-1Shuhei Kamimura(OW)
-
67'Ayumu Toyoda
Thae-ha Ri1-1 -
67'Yuki Omoto
Masato Handai1-1 -
68'1-1Ryuhei Oishi
Shota Suzuki -
68'1-1Masakazu Yoshioka
Ryotaro Ishida -
72'1-1Kazuma Nagai
-
73'Ryo Shiohama1-1
-
78'1-1Kazuya Onohara
Tomofumi Fujiyama -
78'1-1Ryota Nakamura
Daiki Sato -
83'1-1Ryota Inoue
Kazuma Nagai -
90'Keito Kumashiro
Ryo Shiohama1-1 -
90'1-1Kazuya Onohara
-
90'1-2
Kazuya Onohara (Assist:Ren Komatsu)
-
Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-323Yuya Sato4Yutaro Hakamata24Thae-ha Ri3Ryotaro Onishi6Wataru Iwashita8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima17Koya Fujii16Rimu Matsuoka18Masato Handai14Ryo Shiohama34Shota Suzuki10Ren Komatsu31Ryotaro Ishida25Tomofumi Fujiyama7Takuma Mizutani29Daiki Sato32Takumi Hasegawa71Hiroki Hatahashi5Kazuma Nagai16Kota Muramatsu1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
25Keita Kobayashi10Chihiro Konagaya28Keito Kumashiro2Kohei Kuroki9Yuki Omoto1Shibuki Sato7Yuhi Takemoto21Ayumu ToyodaRyota Inoue 4Riyo Kawamoto 18Ryota Nakamura 9Ryuhei Oishi 14Kazuya Onohara 80Soki Yatagai 23Masakazu Yoshioka 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoBlaublitz Akita
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
92Pha tấn công79
-
-
63Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản