Kết quả Oita Trinita vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 23/03
Kết quả Oita Trinita vs Fujieda MYFC
Đối đầu Oita Trinita vs Fujieda MYFC
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2
0.93U 2
0.951
2.03X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.75
0.80U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
43'Taiki Amagasa0-0
-
49'0-0Chie Kawakami
-
60'0-0Ren Asakura
Shota Kaneko -
66'Shun Ayukawa
Kohei Isa0-0 -
66'Taira Shige
Shinya Utsumoto0-0 -
69'0-0Shoma Maeda
Kanta Chiba -
69'0-0Ryota Kajikawa
Masahiko Sugita -
78'Hiroshi Kiyotake
Naoki Nomura0-0 -
81'0-0Ryo Nakamura
Ryosuke Hisadomi -
81'0-0Shunnosuke Matsuki
Chie Kawakami -
87'Yusuke Matsuo
Manato Yoshida0-0 -
87'Taiga Kimoto
Kotaro Arima0-0 -
88'Shun Ayukawa (Assist:Taiga Kimoto)1-0
-
90'1-1
Ryo Nakamura (Assist:Ren Asakura)
-
Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-1-4-232Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento34Yudai Fujiwara18Junya Nodake38Taiki Amagasa29Shinya Utsumoto10Naoki Nomura25Keigo Sakakibara44Manato Yoshida13Kohei Isa9Kotaro Arima29Cheikh Diamanka9Kanta Chiba50Shota Kaneko33Chie Kawakami6Hiroto Sese15Masahiko Sugita19Kazuyoshi Shimabuku22Ryosuke Hisadomi16Yuri Mori4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa2Yuki Kagawa20Taiga Kimoto28Hiroshi Kiyotake36Hayato Matsuoka27Yusuke Matsuo33Ayuki Miyakawa24Shun Sato16Taira ShigeRen Asakura 8Rei Jones 21Ryota Kajikawa 23Shoma Maeda 27Shunnosuke Matsuki 7Ryo Nakamura 25Kosei Okazawa 17Kaito Seriu 30Shota Suzuki 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaFujieda MYFC
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
76Pha tấn công125
-
-
36Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản