Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ventforet Kofu vs Ehime FC, 16h30 ngày 28/6
Kết quả Ventforet Kofu vs Ehime FC
Đối đầu Ventforet Kofu vs Ehime FC
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ventforet Kofu vs Ehime FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Ehime FC trước đây
-
13/04/2025Ehime FC0 - 0Ventforet Kofu0 - 0D
-
22/06/2024Ventforet Kofu1 - 2Ehime FC1 - 0L
-
27/04/2024Ehime FC2 - 1Ventforet Kofu1 - 1L
-
11/07/2021Ventforet Kofu1 - 0Ehime FC1 - 0W
-
21/03/2021Ehime FC0 - 1Ventforet Kofu0 - 1W
-
09/12/2020Ehime FC0 - 2Ventforet Kofu0 - 2W
-
19/08/2020Ventforet Kofu3 - 2Ehime FC1 - 0W
-
13/07/2019Ventforet Kofu1 - 0Ehime FC0 - 0W
-
27/04/2019Ehime FC1 - 1Ventforet Kofu0 - 1D
-
18/08/2018Ventforet Kofu0 - 1Ehime FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ventforet Kofu vs Ehime FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Ehime FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Ehime FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ventforet Kofu vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ventforet Kofu (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ventforet Kofu (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ventforet Kofu thắng
Bại: là số trận Ventforet Kofu thua
Thắng: là số trận Ventforet Kofu thắng
Bại: là số trận Ventforet Kofu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ventforet Kofu và Ehime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 41 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H B H H B |
3 | Omiya Ardija | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 18 | 13 | 37 | T T H H H H |
4 | Vegalta Sendai | 20 | 10 | 7 | 3 | 26 | 19 | 7 | 37 | B H T H T H |
5 | Tokushima Vortis | 20 | 10 | 6 | 4 | 22 | 10 | 12 | 36 | T T H T H T |
6 | Jubilo Iwata | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T H H T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 20 | 8 | 7 | 5 | 35 | 33 | 2 | 31 | H T T B H T |
8 | Sagan Tosu | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 30 | H T T H B H |
9 | Imabari FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | 27 | B B B H H B |
10 | Oita Trinita | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | H B T H B B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 18 | 0 | 25 | H T T B H H |
12 | Consadole Sapporo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 32 | -7 | 25 | H T B H H T |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 22 | H B B T H T |
14 | Fujieda MYFC | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 22 | B B H T T B |
15 | Montedio Yamagata | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 20 | H B B B B T |
16 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 37 | -13 | 20 | B B T H T B |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 4 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B B B H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 20 | 3 | 8 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B T H H H B |
19 | Kataller Toyama | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | 16 | H B H B B B |
20 | Ehime FC | 20 | 2 | 9 | 9 | 22 | 36 | -14 | 15 | H B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản