Kết quả Slask Wroclaw vs GKS Katowice, 19h45 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29

  • Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    Alex Petkov(OW)
  • 43'
    0-2
    goal Oskar Repka (Assist:Bartosz Nowak)
  • 55'
    0-2
    Sebastian Bergier
  • 60'
    Piotr Samiec-Talar  
    Cristian Baluta  
    0-2
  • 60'
    Tommaso Guercio  
    Yegor Matsenko  
    0-2
  • 60'
    Burak Ince  
    Jose Pozo  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Filip Szymczak
     Sebastian Bergier
  • 65'
    0-2
     Marten Kuusk
     Alan Czerwinski
  • 65'
    0-2
     Dawid Drachal
     Adrian Blad
  • 70'
    Henrik Udahl  
    Assad Al Hamlawi  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Konrad Gruszkowski
     Borja Galan gonzalez
  • 73'
    0-2
    Mateusz Kowalczyk
  • 77'
    0-2
    Dawid Kudla
  • 86'
    0-2
     Mateusz Marzec
     Marcin Wasielewski
  • Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-2-3-1
    12
    Rafal Leszczynski
    28
    Marc Llinares
    5
    Alex Petkov
    3
    Serafin Szota
    33
    Yegor Matsenko
    21
    Cristian Baluta
    29
    Jakub Jezierski
    19
    Arnau Ortiz Sanchez
    8
    Jose Pozo
    22
    Mateusz Zukowski
    9
    Assad Al Hamlawi
    7
    Sebastian Bergier
    11
    Adrian Blad
    27
    Bartosz Nowak
    23
    Marcin Wasielewski
    5
    Oskar Repka
    77
    Mateusz Kowalczyk
    8
    Borja Galan gonzalez
    30
    Alan Czerwinski
    4
    Arkadiusz Jedrych
    6
    Lukas Klemenz
    1
    Dawid Kudla
    GKS Katowice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Lukasz Gerstenstein
    78Tommaso Guercio
    26Burak Ince
    13Krzystof Kurowski
    1Tomasz Loska
    2Aleksander Paluszek
    7Piotr Samiec-Talar
    18Schierack Simon
    25Henrik Udahl
    Dawid Drachal 18
    Konrad Gruszkowski 24
    Bartosz Jaroszek 13
    Aleksander Komor 14
    Marten Kuusk 2
    Mateusz Mak 10
    Mateusz Marzec 17
    Rafal Straczek 32
    Filip Szymczak 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Rafal Gorak
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs GKS Katowice: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    GKS Katowice
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation