Kết quả FK Rigas Futbola skola vs BFC Daugavpils, 23h00 ngày 09/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 12

  • FK Rigas Futbola skola vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 12'
    Darko Lemajic (Assist:Lasha Odisharia) goal 
    1-0
  • 16'
    Darko Lemajic (Assist:Cedric Kouadio) goal 
    2-0
  • 56'
    2-0
    Toumani Diakite
  • 62'
    Darko Lemajic (Assist:Lasha Odisharia) goal 
    3-0
  • 69'
    Mor Talla Gaye  
    Lasha Odisharia  
    3-0
  • 69'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE  
    Roberts Savalnieks  
    3-0
  • 71'
    Mor Talla Gaye (Assist:Petr Mares) goal 
    4-0
  • 75'
    Rendijs Sibass  
    Dmitrijs Zelenkovs  
    4-0
  • 75'
    Mikaze Nagasawa  
    Cedric Kouadio  
    4-0
  • 75'
    Rostand Ndjiki  
    Darko Lemajic  
    4-0
  • 76'
    4-0
     Marks Pacepko
     Wally Fofana
  • 76'
    4-0
     Kirils Bujanovs
     Glebs Mihalcovs
  • 76'
    4-0
     Kristians Kauselis
     Artem Harzha
  • 87'
    4-1
    goal Barthelemy Diedhiou
  • 88'
    Mor Talla Gaye goal 
    5-1
  • 90'
    JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    5-1
  • Rigas Futbola skola vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • Rigas Futbola skola4-4-2
    13
    Sergejs Vilkovs
    25
    Petr Mares
    23
    Herdi Prenga
    41
    Yukiyoshi Karashima
    11
    Roberts Savalnieks
    17
    Cedric Kouadio
    18
    Dmitrijs Zelenkovs
    26
    Stefan Panic
    8
    Lasha Odisharia
    22
    Darko Lemajic
    21
    Elvis Stuglis
    30
    Boubou Diallo
    17
    Barthelemy Diedhiou
    10
    Wally Fofana
    21
    Toumani Diakite
    22
    Artem Harzha
    99
    Armans Galajs
    18
    Maksims Kopilovs
    8
    Raivis Skrebels
    4
    Wasiri Williams
    37
    Glebs Mihalcovs
    58
    Jurijs Saveljevs
    BFC Daugavpils4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Mikaze Nagasawa
    15Rostand Ndjiki
    30Haruna Rasid Njie
    77JEREMIE PORSAN CLEMENTE
    66Modou Saidy
    27Rendijs Sibass
    1Pavels Steinbors
    70Mor Talla Gaye
    99Glebs Zaleiko
    Kirils Bujanovs 66
    Kristians Kauselis 7
    Marks Pacepko 15
    Lukass Zuravlovs 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Viktors Morozs
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Rigas Futbola skola vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • FK Rigas Futbola skola
    BFC Daugavpils
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B