Kết quả Metta/LU Riga vs Riga FC, 20h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 15

  • Metta/LU Riga vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goal Meissa Diop (Assist:Krisjanis Zviedris)
  • 20'
    Kristofers Rekis
    0-1
  • 34'
    0-2
    goal Baba Musah
  • 46'
    Rudolfs Klavinskis  
    Kristofers Rekis  
    0-2
  • 52'
    Alans Kangars
    0-2
  • 59'
    0-2
     Gauthier Mankenda
     Brian Pena Perez-Vico
  • 60'
    0-2
     Reginaldo Oliveira
     Marko Regza
  • 60'
    Gundars Smilskalns  
    Markuss Ivulans  
    0-2
  • 60'
    Sadiq Saleh  
    Emils Evelons  
    0-2
  • 60'
    0-2
     Iago Siqueira Augusto
     Orlando Moises Galo Calderon
  • 61'
    0-3
    goal Antonijs Cernomordijs (Assist:Joao Grimaldo)
  • 67'
    Abdul Bangura  
    Lauan  
    0-3
  • 67'
    Aleksandrs Molotkovs  
    Daniils Cinajevs  
    0-3
  • 67'
    0-3
     Eduards Daskevics
     Meissa Diop
  • 83'
    0-3
     Abdulrahman Taiwo
     Maksims Tonisevs
  • Metta/LU Riga vs Riga FC: Đội hình chính và dự bị

  • Metta/LU Riga5-4-1
    12
    Kristers Gabriels Bite
    11
    Markuss Ivulans
    5
    Ivo Minkevics
    17
    Alans Kangars
    4
    Karlis Vilnis
    3
    Lauan
    21
    Kristofers Rekis
    7
    Kristaps Grabovskis
    15
    Daniils Cinajevs
    8
    Mohamed Kamara
    18
    Emils Evelons
    18
    Marko Regza
    22
    Meissa Diop
    20
    Joao Grimaldo
    4
    Orlando Moises Galo Calderon
    11
    Brian Pena Perez-Vico
    40
    Ahmed Ankrah
    23
    Maksims Tonisevs
    34
    Antonijs Cernomordijs
    21
    Baba Musah
    13
    Raivis Jurkovskis
    1
    Krisjanis Zviedris
    Riga FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Abdul Bangura
    30Saymah Kamara
    23Mahamud Karimu
    10Rudolfs Klavinskis
    19Aleksandrs Molotkovs
    24Nikita Parfjonovs
    9Sadiq Saleh
    14Gundars Smilskalns
    1Alvis Sorokins
    Eduards Daskevics 7
    Iago Siqueira Augusto 8
    Marcis Kazainis 44
    Gauthier Mankenda 77
    Glody Ngonda Muzinga 25
    Paulo Eduardo Ferreira Godinho 14
    Reginaldo Oliveira 10
    Abdulrahman Taiwo 19
    Kristaps Zommers 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andris Riherts
    Tomislav Stipic
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Metta/LU Riga vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • Metta/LU Riga
    Riga FC
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B