Kết quả BFC Daugavpils vs Jelgava, 20h00 ngày 25/05
Kết quả BFC Daugavpils vs Jelgava
Đối đầu BFC Daugavpils vs Jelgava
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.17X
3.402
2.73Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BFC Daugavpils vs Jelgava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 15
-
BFC Daugavpils vs Jelgava: Diễn biến chính
-
19'Valerijs Lizunovs0-0
-
28'0-0Kingsley Emenike
-
45'Barthelemy Diedhiou (Assist:Boubou Diallo)1-0
-
46'Davis Cucurs
Wally Fofana1-0 -
61'1-0Rihards Becers
Marcis Peilans -
67'Shunsuke Murakami
Barthelemy Diedhiou1-0 -
71'1-0Ismael Campos
Kingsley Emenike -
71'1-0Armands Petersons
Victor Promise -
80'1-0Arturs Janovskis
Yahaya Muhammad -
83'Aleksejs Kudelkins
Mohamed Kone1-0 -
88'Kristians Kauselis
Boubou Diallo1-0 -
90'1-0Roberts Veips
-
BFC Daugavpils vs Jelgava: Đội hình chính và dự bị
-
BFC Daugavpils4-2-3-11Janis Beks37Glebs Mihalcovs20Ceti Junior Tchibinda4Wasiri Williams8Raivis Skrebels27Valerijs Lizunovs21Toumani Diakite11Mohamed Kone10Wally Fofana17Barthelemy Diedhiou30Boubou Diallo20Kingsley Emenike8Marcis Peilans26Victor Promise6Kristers Penkevics10David Holoubek17Andriy Yuzvak15Ondrej Ullman4Roberts Veips5Kristers Alekseiciks12Yahaya Muhammad1Adam Dvorak
- Đội hình dự bị
-
6Nikita Barkovskis66Kirils Bujanovs33Davis Cucurs22Artem Harzha7Kristians Kauselis18Maksims Kopilovs5Aleksejs Kudelkins9Shunsuke Murakami58Jurijs SaveljevsRihards Becers 9Ismael Campos 11Adams Dreimanis 23Arturs Janovskis 7Daniils Kasica 27Toms Leitis 16Armands Petersons 19Marcis Susts 18Martins Velika 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill KurbatovErvins Perkons
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
BFC Daugavpils vs Jelgava: Số liệu thống kê
-
BFC DaugavpilsJelgava
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
74Pha tấn công102
-
-
45Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 10 | 30 | 42 | T T T T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 14 | 25 | 37 | H T B T T T |
3 | FK Auda Riga | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | H B H H T T |
4 | FK Liepaja | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T H |
5 | Jelgava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | B T H B B T |
6 | BFC Daugavpils | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B B H T B H |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 17 | T H H H H T |
8 | Grobina | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 34 | -18 | 16 | T H T H B B |
9 | Metta/LU Riga | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 12 | B H B B B B |
10 | Tukums-2000 | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 34 | -18 | 11 | T H B B B B |