Kết quả Atletico Paranaense vs Cuiaba, 03h00 ngày 17/08
-
Chủ nhật, Ngày 17/08/202503:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Cuiaba
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 22
-
Atletico Paranaense vs Cuiaba: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseCuiaba
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | T T T B B T |
2 | Coritiba PR | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H H T T |
3 | Gremio Novorizontin | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T T T B H |
4 | Avai FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T H B T |
5 | Remo Belem (PA) | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 13 | 4 | 23 | H B T B B T |
6 | CRB AL | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 21 | B T B T B B |
7 | Cuiaba | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T T B B |
8 | America MG | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B B T H T |
9 | Atletico Paranaense | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | T H B T T B |
10 | Chapecoense SC | 14 | 6 | 1 | 7 | 17 | 14 | 3 | 19 | B T B T B B |
11 | Vila Nova | 14 | 6 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 19 | B B B B B T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 18 | B B T H T B |
13 | Ferroviaria SP | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | H B H T B T |
14 | Operario Ferroviario PR | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 17 | -1 | 17 | B H B B T B |
15 | Criciuma | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 16 | B T T T H B |
16 | Volta Redonda | 14 | 3 | 5 | 6 | 7 | 12 | -5 | 14 | H T B H B T |
17 | Amazonas FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 14 | T B T B T H |
18 | Botafogo SP | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 13 | B T H H B T |
19 | Athletic Club MG | 14 | 4 | 0 | 10 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T T B |
20 | SC Paysandu Para | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B B B T T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil