Kết quả FK Liepaja vs Super Nova, 22h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 9

  • FK Liepaja vs Super Nova: Diễn biến chính

  • 1'
    Djibril Gueye
    0-0
  • 20'
    Mouhamadou Moustapha Diaw (Assist:Danila Patijcuks) goal 
    1-0
  • 23'
    Marko Simic (Assist:Marin Lausic) goal 
    2-0
  • 38'
    Djibril Gueye
    2-0
  • 46'
    2-0
     Ruslans Deruzinskis
     Jevgenijs Minins
  • 46'
    2-0
     Milans Tihonovics
     Kristaps Klavins
  • 52'
    2-0
    Kristers Cudars
  • 54'
    2-1
    goal Abdoulaye Gueye (Assist:Frenks Davids Orols)
  • 59'
    Andrii Korobenko  
    Djibril Gueye  
    2-1
  • 59'
    Bruno Melnis  
    Danila Patijcuks  
    2-1
  • 71'
    Roberts Melkis  
    Mouhamadou Moustapha Diaw  
    2-1
  • 71'
    Tresor Samba  
    Amadou Traore  
    2-1
  • 76'
    2-1
     Rudolfs Zengis
     Mouhamed Dione
  • 79'
    Stefan Purtic
    2-1
  • 80'
    2-1
     Mamadou Sylla
     Ralfs Sitjakovs
  • 82'
    Davis Oss
    2-1
  • 85'
    2-2
    goal Abdoulaye Gueye (Assist:Ryuga Nakamura)
  • FK Liepaja vs Super Nova: Đội hình chính và dự bị

  • FK Liepaja3-1-4-2
    24
    Davis Oss
    72
    Anto Babic
    22
    Stefan Purtic
    35
    Vladislavs Sorokins
    91
    Marin Lausic
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    8
    Amadou Traore
    70
    Danila Patijcuks
    14
    Djibril Gueye
    55
    Marko Simic
    44
    Kyvon Leidsman
    97
    Jevgenijs Minins
    7
    Abdoulaye Gueye
    24
    Ralfs Sitjakovs
    19
    Kristers Cudars
    14
    Ryuga Nakamura
    6
    Davies Vikriguez
    50
    Kristaps Klavins
    25
    Marcis Oss
    40
    Mouhamed Dione
    18
    Hamidou Kante
    91
    Frenks Davids Orols
    Super Nova5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 86Niko Domjanic
    7Pape Diouf Ndiaye Doudou
    28Andrii Korobenko
    18Rudolfs Melkis
    19Roberts Melkis
    17Bruno Melnis
    12Danijel Petkovic
    99Tresor Samba
    6Oskars Vientiess
    Kirils Artjomovs 42
    Andris Deklavs 4
    Ruslans Deruzinskis 92
    Krists Komorovskis 47
    Vladimirs Stepanovs 88
    Mamadou Sylla 26
    Milans Tihonovics 95
    Davis Viljams Veisbuks 90
    Rudolfs Zengis 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamaz Pertia
    Aleksandrs Kolinko
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Super Nova: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Super Nova
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 9 7 0 2 17 7 10 21 T B T T T B
2 FK Auda Riga 9 6 1 2 15 6 9 19 T B T T T T
3 Riga FC 9 5 3 1 19 8 11 18 B T H T T T
4 BFC Daugavpils 9 5 1 3 18 14 4 16 T T B H T T
5 Jelgava 10 4 3 3 11 9 2 15 T T B H T T
6 FK Liepaja 9 3 2 4 16 19 -3 11 B B B T B H
7 Metta/LU Riga 9 3 2 4 9 16 -7 11 T T H B H B
8 Super Nova 9 1 4 4 12 13 -1 7 H B H H B H
9 Tukums-2000 9 1 2 6 7 17 -10 5 H T B B B B
10 Grobina 10 1 2 7 9 24 -15 5 B H B B B B