Kết quả Grobina vs FK Liepaja, 20h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 12

  • Grobina vs FK Liepaja: Diễn biến chính

  • 9'
    Zakaria Sdaigui goal 
    1-0
  • 27'
    Glebs Kluskins
    1-0
  • 27'
    1-0
    Kyvon Leidsman Goal Disallowed
  • 45'
    1-0
    Mouhamadou Moustapha Diaw Goal Disallowed
  • 46'
    1-0
     Joseph Ede
     Kyvon Leidsman
  • 46'
    1-0
     Tresor Samba
     Mouhamadou Moustapha Diaw
  • 51'
    1-0
    Andrii Korobenko
  • 58'
    Nikita Pincuks
    1-0
  • 63'
    1-0
    Anto Babic
  • 72'
    1-0
     Oskars Vientiess
     Marko Simic
  • 73'
    Olgerts Rascevskis goal 
    2-0
  • 76'
    Devids Dobrecovs
    2-0
  • 81'
    2-0
    Danijel Petkovic
  • 81'
    2-0
    Marin Lausic
  • 82'
    2-0
     Amadou Traore
     Djibril Gueye
  • 82'
    Maksims Sidorovs
    2-0
  • 86'
    Maksims Fjodorovs  
    Rodrigo Gaucis  
    2-0
  • 90'
    Ralfs Dzerins  
    Zakaria Sdaigui  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Tresor Samba
  • 90'
    2-0
    Amadou Traore
  • 90'
    Ralfs Dzerins
    2-0
  • Grobina vs FK Liepaja: Đội hình chính và dự bị

  • Grobina5-3-2
    12
    Nikita Pincuks
    7
    Janis Krautmanis
    16
    Maksims Sidorovs
    4
    Lucas Kouao
    3
    Davids Druzinins
    11
    Olgerts Rascevskis
    44
    Zakaria Sdaigui
    32
    Glebs Kluskins
    43
    Pie-Luxton Bekili
    19
    Rodrigo Gaucis
    10
    Devids Dobrecovs
    44
    Kyvon Leidsman
    17
    Bruno Melnis
    14
    Djibril Gueye
    91
    Marin Lausic
    28
    Andrii Korobenko
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    35
    Vladislavs Sorokins
    55
    Marko Simic
    72
    Anto Babic
    3
    Kirils Iljins
    12
    Danijel Petkovic
    FK Liepaja4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ralph Bethers
    24Rauls Borisovs
    13Ralfs Dzerins
    23Maksims Fjodorovs
    84Vladislavs Lazarevs
    5Gustavs Leitans
    6Tomass Mickevics
    14Krisjanis Rupeiks
    20Gijs Steinfelder
    Rudolfs Melkis 18
    Roberts Melkis 19
    Joseph Ede 9
    Davis Oss 24
    Stefan Purtic 22
    Tresor Samba 99
    Amadou Traore 8
    Oskars Vientiess 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamaz Pertia
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs FK Liepaja: Số liệu thống kê

  • Grobina
    FK Liepaja
  • 7
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B