Kết quả Super Nova vs FK Auda Riga, 23h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 12

  • Super Nova vs FK Auda Riga: Diễn biến chính

  • 18'
    Mouhamed Dione
    0-0
  • 19'
    Kristers Skadmanis
    0-0
  • 45'
    Kristers Cudars (Assist:Abdoulaye Gueye) goal 
    1-0
  • 46'
    Jevgenijs Minins  
    Agris Glaudans  
    1-0
  • 46'
    Ralfs Sitjakovs  
    Kristers Skadmanis  
    1-0
  • 55'
    1-0
     Stevenson Jeudi
     Mamadou Kane
  • 59'
    1-0
    Kemelho Nguena
  • 62'
    1-0
     Karl Gameni Wassom
     Rafael Pontelo
  • 62'
    1-0
     Hrvoj Tin
     Olabanjo Ogunji
  • 78'
    Dmytro Sula  
    Abdoulaye Gueye  
    1-0
  • 82'
    Davies Vikriguez
    1-0
  • 82'
    Milans Tihonovics  
    Davies Vikriguez  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Ralfs Kragliks
     Enzo Beccera
  • 83'
    1-0
     Ibrahim Kone
     Matheus Dos Santos Clemente
  • 88'
    1-1
    goal Kemelho Nguena
  • Super Nova vs FK Auda Riga: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-3-2
    91
    Frenks Davids Orols
    18
    Hamidou Kante
    6
    Davies Vikriguez
    25
    Marcis Oss
    40
    Mouhamed Dione
    2
    Kristers Oto Augusts
    14
    Ryuga Nakamura
    19
    Kristers Cudars
    22
    Kristers Skadmanis
    27
    Agris Glaudans
    7
    Abdoulaye Gueye
    9
    Enzo Beccera
    36
    Mamadou Kane
    11
    Abiodun Ogunniyi
    7
    Matheus Dos Santos Clemente
    14
    Renars Varslavans
    8
    Kemelho Nguena
    22
    Olabanjo Ogunji
    21
    Deniss Melniks
    45
    Rafael Pontelo
    27
    Emils Birka
    1
    Rihards Matrevics
    FK Auda Riga4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Andris Deklavs
    92Ruslans Deruzinskis
    50Kristaps Klavins
    97Jevgenijs Minins
    24Ralfs Sitjakovs
    17Dmytro Sula
    95Milans Tihonovics
    90Davis Viljams Veisbuks
    21Rudolfs Zengis
    Hrvoj Tin 2
    Stevenson Jeudi 99
    Ibrahim Kone 79
    Ralfs Kragliks 6
    Jegors Novikovs 33
    Roberts Ozols 12
    Oskars Rubenis 71
    Abdoul Kader Traore 10
    Karl Gameni Wassom 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Simo Valakari
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    FK Auda Riga
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 47
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B